Hoàn thành bảng sau.
Hình hộp chữ nhật | ||||
Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Diện tích xung quanh | Diện tích toàn phần |
4 dm | 2 dm | 3 dm | dm2 | dm2 |
0,7 m | 0,4 m | 0,3 m | m2 | m2 |
Hoàn thành bảng sau.
Hình hộp chữ nhật | ||||
Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Diện tích xung quanh | Diện tích toàn phần |
4 dm | 2 dm | 3 dm | 36 dm2 | 52 dm2 |
0,7 m | 0,4 m | 0,3 m | 0,66 m2 | 1,22 m2 |