Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 13/04

Phiếu ôn tập ở nhà lớp 3 môn tiếng Anh ngày 13/04

Nằm trong bộ đề bài tập ở nhà trong thời gian nghỉ dịch lớp 3 môn tiếng Anh, phiếu bài tập tiếng Anh 3 mới ngày 13/04 có đáp án dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 chương trình mới gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em nâng cao những kỹ năng tiếng Anh cơ bản.

Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.

Task 1. Put the words in order.

1. skating/ he/ likes/ .

2. at/ play/ break time/ hide-and-seek/ they/ .

3. do/ table tennis/ like/ you/ ?

4. break time/ do/ play/ at/ you/ what/ ?

5. soccer/ often/ Nam/ his/ plays/ friends/ with/ ./

Task 2. Choose the correct answer.

1. How _________ you?

A. am

B. is

C. are

D. it

2. Good bye. ______ you later.

A. What

B. See

C. How

D. Are

3. It ________ a dog.

A. is

B. See

C. am

D. bye

4. It is ___________ table

A. is

B. a

C. an

D. you

5. __________. I am Linda

A. Hello

B. Good-bye

C. It

D. You

6. Good bye. See you __________.

A. later

B. late

C. How

D. Are

7. It ________ a pencil case.

A. is

B. are

C. am

D. bye

8. _______ is a table.

A. He

B. It

C. An

D. You

9. ___________ your name?

A. Hello

B. Good-bye

C. What

D. What’s

10. What’s _____? It’s a notebook.

A. he

B. she

C. that

D. dog

11. What’s your name?

A. I’m fine, thanks

B. My name’s Mali

C. Thank you

12. How are you?

A. I’m fine, thanks

B. yes, please.

C. I’m nine years old

13. What color is it?

A. It’s green

B. My name’s Hoa

C. It’s ruler

14. What is this?

A. It’s a pen

BIt’s yellow

C. This is my friend

15. What is this?

A. It’s my computer

B. I’m fine

C. No, it is not

16. What color is it?

A. Thank you

B. It’s pink

C. It’s a table.

Task 3. Match

1. This is

a. is your mother?

2. How old

b. young.

3. My father is

c. years old.

4. My sister is seven

d. my grandmother.

ĐÁP ÁN

Task 1. Put the words in order.

1 - He likes skating.

2 - They play hide-and-seek at break time.

3 - Do you like table tennis?

4 - What do you do at break time?

5 - He often plays soccer with her friends.

Task 2. Choose the correct answer.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - A; 5 - A; 6 - A; 7 - A; 8 - B;

9 - D; 10 - C; 11 - B; 12 - A; 13 - A; 14 - A; 15 - A; 16 - B;

Task 3. Match

1 - d; 2 - a; 3 - b; 4 - c;

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Trên đây là Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 3 ngày 13-04. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
21
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm