Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài ôn tập ở nhà nghỉ dịch COVID-19 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Bài tập ở nhà lớp 3 môn tiếng Anh phòng dịch Covid-19

Đề ôn tập tại nhà môn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới trong thời gian nghỉ dịch COVID-19 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề bài tập tiếng Anh lớp 3 mới năm 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề ôn tập tiếng Anh 3 tại nhà có đáp án được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 3 chương trình mới giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập giữa học kì 2 lớp 3 hiệu quả.

*Tham khảo thêm bài tập tiếng Anh 3 trong thời gian nghỉ dịch khác tại:

- Bài tập tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch COVID-19 có đáp án

- Bài ôn tập ở nhà trong thời gian nghỉ dịch Corona môn tiếng Anh lớp 3 NEW

- Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao HOT

I. Odd one out:

1. A. motherB. teacherC. fatherD. brother
2. A. familyB. fatherC. grandfatherD. mother
3. A. bathroomB. bedroomC. houseD. kitchen
4. A. classroomB. living roomC. dinning roomD. kitchen
5. A. pondB. yardC. schoolyardD. fence
6. A. behindB. inC. forD. in front of
7. A. posterB. wallC. pictureD. map
8. A. chairB. deskC. roomD. table
9. A. toyB. robotC. dollD. yo-yo
10. A. shipB. planeC. trainD. pen
11. A. GlobeB. MapC. DeskD. These
12. A. FortyB. ThirteenC. SixtyD. Twenty
13. A. SunB. SnowyC. CloudD. Wind
14. A. TeddyB. KiteC. cakeD. Puzzle
15. A. PictureB. PencilsC. NotebooksD. Markers
16. A. ClassroomB. TeacherC. LibraryD. School
17. A. IB. SheC. HisD. It
18. A. HisB. SheC. MyD. Its
19. A. RiceB. BreadC. CakeD. Milk
20. A. HouseB. RulerC. BookD. Eraser
21. Motherschoolfathersister
22. Bigbookpenruler
23. Bedroomkitchenbathroomgarden
24. Sheheliving roomI
25. Sunnywindyrainytortoise
26. Amweatherareis
27. Dogbirdfishrobot
28. Shipdollballhave

II. Select and circle A, B or C:

1. What are they doing? – They are _____ with paper boat.

A. doing

B. making

C. playing

2. Has she got any pet? – No, she_____.

A. has

B. hasn’t

C. haven’t

3. How many ______ are there in your bedroom? – There are two.

A. chair

B. chairs

C. x

4. What’s Mai doing? – She ______.

A. play cycling

B. is cycling

C. cycles

5. How old is your_______? – He’s thirty-four.

A. sister

B. mother

C. father

6. What is the ---------- today?

A. activity

B. colour

C. weather

7. --------- many cats do you have?

A. Why

B. How

C. What

8. what _____ are your dogs? – They are black and white.

A. colour

B. yellow

C. sunny

9. ……………is that man? - He is my father

A. Who

B. What

C. He

D. His

10. My brother is twelve years ………

A. age

B. how

C. old

D. new

11. There ……..a garden in my house

A. be

B. is

C. are

D. aren’t

12. There is a pond ……….. front of my house.

A. in

B. off

C. to

D. of

13. ……there a garden in your house?

A. Are

B. Is

C. What

D. Where

14. The gate ……….the house is blue

A. of

B. for

C. to

D. in

15. ……… are my books? -They’re on the desk

A. What

B. Where

C. What

D. How

16. There are two pictures ………..the wall

A. in

B. above

C. on

D. to

17. There is a chair between the table……… the wardrobe

A. and

B. in

C. on

D. or

18. How……….. chairs are the in the classroom?

A. old

B. much

C. many

D. long

19. Are there …………posters on the wall?

A. any

B. a

C. one

D. the

20. Are there any chairs in the room? - No, There …………….

A. are

B. is

C. aren’t

D. isn’t

III. Sắp xếp các từ sau thành câu

1. the / lamp/ There/ a /is / on / desk.

…………………………………………………

2. sister / does/ doll?/ your/ have/ a

…………………………………………………

3. is / the / between / table / The/ chair / the / and/ wardrobe

………………………………………………..

4. any / Are / chairs/ there / room? / the / in

…………………………………………………

5. rooms / How / are / many / the / there / house./in

…………………………………………………

6. old/ sister?/ your/ How/ is /

…………………………………………………

7. in / house. / the / There / pond / is / front/ a / of

…………………………………………………

8. robots. / have/ I / two / a / yo-yo/ and

…………………………………………………

9. to / There / one / desk. / next / chair / is / the

…………………………………………………

10. red. / roof / The / my / is / house / of

…………………………………………………

11. friend /is / my / Hien/ new.

…………………………………………………

12. is /That / classroom / her.

…………………………………………………

13. your / Write / please / name.

…………………………………………………

14. down / your / Put / pencil/

…………………………………………………

ĐÁP ÁN

I. Odd one out:

1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - C;

6 - C; 7 - B; 8 - C; 9 - A; 10 - D;

11 - D; 12 - B; 13 - B; 14 - C; 15 - A;

16 - B; 17 - C; 18 - B; 19 - D; 20 - A;

21 - school; 22 - big; 23 - garden; 24 - living room;

25 - tortoise; 26 - weather; 27 - robot; 28 - have;

II. Select and circle A, B or C:

1 - C; 2 - B; 3 - B; 4 - B; 5 - C;

6 - C; 7 - B; 8 - A; 9 - A; 10 - C;

11 - B; 12 - A; 13 - B; 14 - A; 15 - B;

16 - C; 17 - A; 18 - C; 19 - A; 20 - C;

III. Sắp xếp các từ sau thành câu

1 - There is a lamp on the desk.

2 - Does your sister have a doll?

3 - The table is between the chair and the wardrobe.

4 - Are there any chairs in the room?

5 - How many rooms are there in the house?

6 - How old is your sister?

7 - There is a pond in front of the house.

8 - I have a yo-yo and two tables.

9 - There is one chair next to the table.

10 - The roof of my house is red.

11 - Hien is my new friend.

12 - That is her classroom.

13 - Write your name please.

14 - Put your pencil down.

* Tham khảo thêm một số bài tập tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch khác như:

- Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 07/03 NEW

- Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 06/03 NEW

- Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 05/03 NEW

- Bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 mới trong thời gian nghỉ dịch Corona (từ 02/03 - 08/03) NEW

- Bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch Corona (từ 24/02 - 29/02) NEW

Trên đây là Đề ôn tập sau tết ở nhà môn tiếng Anh 3 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
306
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm