Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài ôn tập tiếng Anh lớp 4 chương trình mới Unit 13

Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới Unit 13

VnDoc.com xin giới thiệu đến các em Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới Unit 13: Would you like some milk? do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm đưa đến cho các em nguồn tài liệu hữu ích để học tập trở nên hiệu quả hơn.

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 13. WOULD YOU LIKE SOME MILK?

Ex1: Put a word under each picture: Vegetables, lemonade, noodles, apple, orange, rice, fish, bread, water, milk, chicken, banana

Bài tập tiếng Anh lớp 4

Ex 2: Odd one out:

1. a. fish b. pork

c. beef d. fruitjuice

2. a. bread b. nurse

c. noodles d. food

3. a. doctor b. worker

c. rubber d. teacher

4. a. clerk b. field

c. factory d. office

5. a. drink b. milk

c. water d. apple

6. a. banana b. apple

c. fruit d. tailor

7. a. drink b. noodles

c. bread d. fish

8. a. lemonade b. fruitjucie

c. lunch d. chicken

9. a. vegetable b. breakfast

c. lunch d. dinner

10. a. rice b. orange

c. banana d. apple

11. a. orangejuice b. milk

c. water d. fish

12. a. bread b. noodles

c. hungry d. fish

13. a. thirsty b. banana

c. apple c. lemonade

14. a. math b. teacher

c. history d. music

15. a. subject b. pencil

c. rubber d. shapener

16. a. England b. America

c. Japan d. China

17. a. nationality b. his

c. her d. your

18. a. get up b. go home

c. name d. sing

19. a. PE b. IT

c. On d. Art

20. a. eat b. pork

c. chicken d. bread

Ex 3: Put the words in correct order:

1. like/ I/ apple juice/ would/ some/.

2. what/ your/ drink/ favourite/ is/?

3. Mary’s/ food/ is/ what/ favourite/?

4. drink/ is/ juice/ favourite/ my/ orange/.

5. parents/ fish/ rice/ like/ my/ and/

6. have/ you/ breakfast/ do/ what/ for/?

7. is/ drink/ your/ favourite/ what/?

8. mother/ home/ late/ goes/ evening/ the/ in/my/.

9. her/ factory/ worker/ works/ in/, / he/ is/ father/ a/ a/.

10. she/ some/ like/ water/ would/ and/ apple/.

Ex 4: Read and macth:

1. What’s your favourite drink?

a. Yes, please.

1.

2. Does she like her job?

b. Yes, you can.

2.

3. Would you like some lemonade?

c. In a factory.

3.

4. What does she do?

d. Yes, please. I love noodles.

4.

5. May I come in, sir?

e. It’s apple juice.

5.

6. Do you like your job?

f. No, she doesn’t.

6.

7. Would you like some noodles?

g. She’s a clerk.

7.

8. Where does he work?

h. Yes, I do.

8.

9. What time do you go to school?

i. On Tuesday and Thursday.

9.

10. Where are you from?

j. No, she’s American.

10.

11. What did you do last night?

k. It’s two fifty six.

11.

12. Did you go to school yesterday?

l. I did my homework and watched TV.

12.

13. Is she Malaysian?

m. At a quarter to seven.

13.

14. What time is it now?

n. Yes, I did.

14.

15. When do you have English?

o. Tokyo, Japan.

15.

Ex 5: Choose the correct answer:

1. Would you like ................. beef? (an/ a/ some/ any)

2. My father ................. his job. (like/ loves/ do/ have)

3. What ................. Lan do? (is/ am/ do/ does)

4. Our friends ................. to school in the morning. (goes/ when/ go/ did)

5. What ................. you do yesterday? (do/ does/ did/ doed)

6. Lan ................. at the zoo last weekend. (is/ was/ beed/ am)

7. My ................. drink is lemonade. (like/ favourite/ love/ drink)

8. I go to ................. at 10 p.m. (school/ work/ bed/ the zoo)

9. My grandfather is a farmer. He works in the ................. . (factory/ school/ office/ field)

10. Every day I get ................. at 6 o’clock. (up/ in/ to/ next)

11. His favourite drink is ................. . (chicken/ beef/ fruitjuice/ beef)

12. Sometimes I have some bread with milk for ................. . (school/ breakfast/ class/ friend)

13. I am hungry. I would like some ................. . (water/ milk/ coffee/ noodles)

14. Mr. Tuan is a doctor. He works in a ................. . (field/ factory/ hospital/ police stattion)

15. My uncle is a ................. in a primary school. (tailor/ singer/ teacher/ driver)

16. My grandparents are working in the rice ................. now. (field/ office/ hospital/ school)

17. What ................. does your brother get up? (colour/ time/ food/ drink)

18. ................. does she work? – in an office. (what/ who/ when/ where)

19. My school starts at 7 o’clock and ................. at 11.15. (does/ teaches/ finishes/ watches)

20. ................. dinner, I do my homework or listen to music. (at/ after/ before/ in)

Ex 6: Fill in the blank with a suitable word:

1. I go to school ................. Monday to Friday.

2. She was ................. school this morning.

3. She goes to bed ................. 9 p.m.

4. What time do you get ................. ?

5. Pupils don’t go to school ................. Saturdays and Sundays.

6. Lan goes to English club ................. Monday, Wednesday and Friday afternoon.

7. My mother’s birthday is ................. the eighth of February.

8. She has breakfast ................. half past six.

9. They usually play football ................. the afternoon.

10. ................. yellow table, the girls are painting some masks.

11. There are two maps ................. the wall.

12. There is a fence in ................. of my house.

13. My birthday is ................. December.

14. The teacher is sitting ................. the bench and reading a book.

15. I have music and IT ................. Tuesday.

Mời các bạn vào tham khảo các bài học tiếp theo để có kiến thức tổng hợp trọn vẹn nhất:

Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới Unit 14: What does he look like?

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 14: What does he look like?

Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 chương trình mới: When's Children's Day?

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm