Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Hoàn thành PTHH sau: Fe + NH4NO3 → Fe(NO3)2 + NH3 + H2O

Hoàn thành PTHH sau: Fe + NH4NO3 → Fe(NO3)2 + NH3 + H2O được chúng tôi sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 11. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.

Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.

Câu hỏi: Hoàn thành PTHH sau: Fe + NH4NO3 → Fe(NO3)2 + NH3 + H2O

Trả lời:

4Fe + 9NH4NO3 → 4Fe(NO3)2 + 10NH3 + 3H2O

1. NH4NO3 là gì?

+ NH4NO3 là công thức hóa học của một hợp chất muối trung hòa có tên gọi là Nitrat amoni. Đây là hợp chất hóa học mang tinh thể màu trắng, hút ẩm mạnh và tan được trong nước.

+ NH4NO3 còn có các tên gọi khác nhau như Ammonium nitrate, Nitrat Amon, Amoni Nitrate,…

+ NH4NO3 được dùng để điều chế trực tiếp thuốc nổ và đặc biệt nó còn là hóa chất cơ bản trong sản xuất phân bón và một số lĩnh vực công nghiệp khác có sử dụng hóa chất.

2. Tính chất vật lý của NH4NO3

+ Chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh và tan được trong nước

+ Khối lượng mol: 0.04336 g/mol

+ Tỷ trọng: 1.73 g/cm3, rắn

+ Điểm sôi: khoảng 210oC

+ Điểm nóng chảy: 169oC

+ Độ hòa tan trong nước: 119 g/100ml (0oC), 190 g/100ml (20oC), 421 g/100ml (60oC), 1024 g/100ml (100oC).

3. Tính chất hóa học của Amoni nitrat

Vì Amoni nitrat có gốc amoni có tính chất axit nên NH4NO3 có những tính chất đặc trưng của axit gồm:

Amoni nitrat tác dụng với bazơ

NH4NO3 tác dụng với bazơ sản phẩm tạo thành là muối, nước và khí NH3, một vài phản ứng đặc trưng, các phản ứng hóa học chính gồm:

NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O

NH4NO3 + KOH → KNO3 + NH3 + H2O

2 NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3

Ca(OH)2 + 2 NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O

Phản ứng nhiệt của Amoni nitrat

Tùy điều kiện nhiệt độ mà Amoni nitrat có thể phản ứng phân hủy tạo ra nhiều hợp chất khác nhau gồm:

NH4NO3 → NH3 + HNO3 (ở nhiệt độ 110°C)

NH4NO3 → N2O + 2H2O (ở nhiệt độ 185 ~ 200°C)

2 NH4NO3 → 2N2 + O2 + 4H2O (Nhiệt độ trên 230°C)

4 NH4NO3 → 3N2 + 2NO2 + 8H2O (Nhiệt độ trên 400°C)

Tác dụng với axit hoạt động mạnh

Amoni nitrat có thể tác dụng với các axit hoạt động mạnh như HCl, H2SO4 để tạo ra nhiều hợp chất hóa học khác nhau.

5NH4NO3 + 2HCl → 2NH4Cl + 7H2O + 8NO

2 NH4NO3 + H2SO4→ (NH4)2SO4 + 2HNO3

Tác dụng với nước

Vì Amoni nitrat dễ tan trong nước ở bất kỳ nhiệt độ nào nên hợp chất này có thể tác dụng với nước.

NH4NO3 + H2O → NH4OH + HNO3

4. Cách điều chế NH4NO3

Chúng ta sẽ điều chế NH4NO3 bằng các phương trình sau đây:

H2O + 2NH3 + 2NO2 ⟶ NH4NO2 + NH4NO3

HNO3 + NH4ClO4 ⟶ NH4NO3 + HClO4

AgNO3 + C4H6 + NH3 ⟶ NH4NO3 + C4H5Ag

AgNO3 + C2H2 + NH3 ⟶ NH4NO3 + C2Ag2

2HNO3 + 8H ⟶ 3H2O + NH4NO3

N2O5 + 2NH4OH ⟶ H2O + 2NH4NO3

5. Amoni nitrat (NH4NO3) dùng để làm gì? Những ứng dụng quan trọng

Amoni nitrat được sử dụng rộng rãi hiện nay bởi đem đến nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống như sau:

Amoni nitrat - Làm nguyên liệu phân bón

Amoni nitrat dưới dạng phân bón sẽ giúp bổ sung hàm lượng Nitơ cho các loại cây thông qua nitrat và amoni. Đây là một loại phân bón rất dễ được hấp thụ và giúp cho các loại cây trồng đạt được hiệu quả kinh tế cao, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng và tăng năng suất cho cây trồng.

Ngoài ra loại phân này sẽ không làm chua đất và một số cây trồng cần được bổ sung thêm nitrat như bông, đay, mía, ngô khoai, cà phê, cao su... hay các loại cây ăn quả lưu niên.

Amoni nitrat - Giúp sản xuất thuốc nổ

NH4NO3 hiện là chất được chính phủ quản lý vì nó là chất dễ nổ và đang được ứng dụng để sản xuất thuốc nổ vì các đặc tính: chất oxy hóa mạnh và tính hút ẩm cao vô cùng dễ gây cháy nổ.

Các ứng dụng quan trọng khác

- Ngoài ra chúng còn được sử dụng trong sản xuất túi ướp lạnh gồm hai lớp: một lớp chứa amoni nitrat khô và lớp còn lại chứa nước.

- Sử dụng cho ngành công nghiệp dệt may, ngành công nghiệp mạ điện, khai khoáng, công nghiệp hàn…

- Amoni nitrat còn được sử dụng cho các ngành hóa chất, làm cho oxydol, phèn amoni.

-------------------------------------------

Như vậy VnDoc đã giới thiệu các bạn tài liệu Hoàn thành PTHH sau: Fe + NH4NO3 → Fe(NO3)2 + NH3 + H2O. Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Giải bài tập Hóa học lớp 11, Giải SBT Hóa Học 11, Trắc nghiệm Hóa học 11, Tài liệu học tập lớp 11

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bảo Ngân
    Bảo Ngân

    🤙🤙🤙🤙🤙🤙

    Thích Phản hồi 24/10/22
    • Sói già
      Sói già

      😍😍😍😍😍😍😍

      Thích Phản hồi 24/10/22
      • Rùa Con
        Rùa Con

        🤝🤝🤝🤝🤝🤝🤝

        Thích Phản hồi 24/10/22
        🖼️

        Gợi ý cho bạn

        Xem thêm
        🖼️

        Hóa 11 - Giải Hoá 11

        Xem thêm