Nêu các ứng dụng phổ biến của muối cacbonat trong đời sống
Chúng tôi xin giới thiệu bài Nêu các ứng dụng phổ biến của muối cacbonat trong đời sống được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 11. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.
Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.
Các ứng dụng phổ biến của muối cacbonat
Câu hỏi: Nêu các ứng dụng phổ biến của muối cacbonat trong đời sống
Trả lời
Ứng dụng phổ biến của muối cacbonat trong đời sống của chúng ta là:
- CaCO3 (Canxi cacbonat) là thành phần chính của đá vôi, được dùng để sản xuất vôi, xi măng.. vẫn thường được sử dụng trong xây dựng,…
- Na2CO3 (natri cacbonat) là 1 loại muối cacbonat được dùng để nấu xà phòng, sản xuất thủy tinh,..
- NaHCO3 được dùng làm dược phẩm, hóa chất trong bình cứu hỏa,...
1. Tính tan của muối cacbonat
- Tính tan: Chỉ có một số muối cacbonat tan được, như Na2CO3, K2CO3... và muối axit như Ca(HCO3)2,...
- Hầu hết muối cacbonat trung hòa không tan, như CaCO3, BaCO3, MgCO3...
2. Phân loại muối cacbonat
Muối cacbonat được chia thành 2 loại:
- Muối axit: HCO3- Ví dụ: NaHCO3, Ba(HCO3)2,...
- Muối trung hòa: CO32- Ví dụ: Na2CO3, BaCO3,...
3. Tính chất hóa học
- Muối cacbonat + dd axit mạnh hơn (HCl, HNO3, H2SO4,...) → muối mới + CO2.
Phương trình hóa học:
NaHCO3 + HCl -> NaCl + CO2 + H2O
*Lưu ý:
- Nếu cho H+ từ từ vào muối tan thì tạo ra muối hidrocacbonat sau đó mới giải phóng khí CO2: CO32- → HCO3- → H2O + CO2.
- Nếu cho H+ vào muối không tan thì CO32- → CO2 + H2O.
- Một số dung dịch muối cacbonat + dung dịch bazơ → muối mới + bazơ mới.
Phương trình hóa học:
K2CO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaC03
*Lưu ý: Muối hidrocacbonat có tính lưỡng tính
- Dung dịch muối cacbonat + một số dung dịch muối → 2 muối mới
Phương trình hóa học:
Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3
- Nhiều muối cacbonat (trừ Na2CO3, K,CO3,...) dễ bị nhiệt phân hủy giải phóng khí CO2
Phương trình hóa học:
CaCO3 → CaO + CO2
*Lưu ý: NH4HCO3 được dùng làm bột nở để tăng độ xốp cho bánh
- Tất cả các muối hiđrocacbonat đều bị nhiệt phân:
2NaHCO3 → Na2CO3 + CO2 + H2O
Ca(HCO3)2 → CaCO3 + H2O + CO2
4. Ứng dụng của muối Cacbonat
- CaCO3 là thành phần chính của đá vôi, được dùng để sản xuất vôi, xi măngr..
- Na2CO3 được dùng để nấu xà phòng, sản xuất thủy tinh,..
- NaHCO3 được dùng làm dược phẩm, hóa chất trong bình cứu hỏa,...
5. Nhận biết ion cacbonat
- Cho tác dụng với axit → có hiện tượng sủi bọt khí CO2
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
-------------------------------------------
Như vậy VnDoc đã giới thiệu các bạn tài liệu Nêu các ứng dụng phổ biến của muối cacbonat trong đời sống. Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Giải bài tập Hóa học lớp 11, Giải SBT Hóa Học 11, Trắc nghiệm Hóa học 11, Tài liệu học tập lớp 11