Cách phân biệt oxit axit và oxit bazơ
Cách phân biệt oxit axit và oxit bazơ được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 9. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.
Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.
Cách phân biệt oxit axit và oxit bazơ
Câu hỏi: Cách phân biệt oxit axit và oxit bazơ
Lời giải
Dựa vào định nghĩa và tính chất hóa học, ta phân biệt oxit axit và oxit bazơ như sau:
Oxit axit
- Khái niệm: Thường là oxit của phi kim tương ứng với một axit
- Tính chất hóa học:
- Oxit axit tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit
- Oxit axit tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước
- Oxit axit tác dụng với Oxit bazơ tạo thành muối
Oxit bazơ
- Khái niệm: Thường là oxit của kim loại tương ứng với một bazơ
- Tính chất hoá học:
- Oxit bazơ tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazơ (kiềm)
- Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước
- Oxit bazơ (là những oxit bazơ tan trong nước) tác dụng với oxit axit tạo thành muối.
OXIT LÀ GÌ?
Oxit là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi.
Ví dụ: CaO, CuO, CO2, SO2, FeO…
Công thức hóa học chung của oxit là: MxOy.
Trong đó: Gồm có ký hiệu hóa học của oxi O kèm theo chỉ số y và ký hiệu hóa học của nguyên tố M (có hóa trị n) kèm theo chỉ số x theo đúng quy tắc về hóa trị: II.y = n.x
I. Oxit axit là gì?
1. Khái niệm
Oxit axit được gọi là anhidrit axit, là các oxit khi tác dụng với nước sẽ tạo ra axit, tác dụng với kiềm tạo thành muối hóa học. Oxit axit thường là oxit của phi kim ứng với một axit hoặc kim loại có hóa trị cao.
Ví dụ: Mn2O7 - HMnO4, CO2 - H2CO3, P2O5 - H3PO4.
2. Cách gọi tên
Để gọi tên oxit axit, người ta sẽ gọi theo công thức như sau:
Tên oxit axit: (tên tiền tố chỉ số nguyên tử của phi kim) + tên phi kim + (tên tiền tố của chỉ số nguyên tử oxi) + “Oxit”
3. Tính chất hóa học
Khái niệm: Thường là oxit của phi kim tương ứng với một axit
Ví dụ: SO3 tương ứng với bazơ H2SO4
Tính chất hóa học của Oxit axit
- Oxit axit tác dụng với nước H2O
Nhiều Oxit axit tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit
Phương trình phản ứng: Oxit axit + H2O → Axit
Ví dụ:
SO3(k) + H2O(dd) → H2SO4 (dd)
N2O5 + H2O(dd) → 2HNO3
- Oxit axit tác dụng với Bazơ
Oxit axit tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước
Phương trình phản ứng: Oxit axit + Bazơ → Muối + H2O
Ví dụ:
SO3 + Ca(OH)2 → CaSO4 + H2O
Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3 + H2O
- Oxit axit tác dụng với Oxit bazơ
Một số oxit bazơ (là những oxit bazơ tan trong nước) tác dụng với oxit axit tạo thành muối
Phương trình phản ứng: Oxit axit + Oxit bazơ → Muối
Ví dụ: CaO + CO2 → CaCO3
II. Oxit bazơ là gì?
1. Khái niệm
Oxit bazơ là hợp chất gồm một hay nhiều nguyên tử kim loại kết hợp với một hay nhiều nguyên tử oxi và có bazơ tương ứng. Các oxit bazơ tan được trong nước gồm các kim loại kiềm (Li, Na, K,...) và kim loại kiềm thổ (Mg, Ca, Ba,...) trừ Be.
Phân loại:
- Oxit bazơ tan: Là Oxit bazơ của các kim loại kiềm hoặc kiềm thổ: Na,Mg K, Ca, Ba, Li, Rb, Cs, Sr...
- Oxit bazơ không tan: Là Oxit bazơ của các kim loại còn lại (Fe, Cu,...) và các oxit khác kiềm.
2. Tính chất hóa học
Khái niệm: Thường là oxit của kim loại tương ứng với một bazơ
Ví dụ: Na2O tương ứng với bazơ NaOH
Cu2O tương ứng với bazơ Cu(OH)2
Phân loại:
Oxit bazơ tan: Na2O, K2O, BaO, CaO,…
Oxit bazơ không tan: CuO, Fe2O3, MgO,…
Tính chất hóa học
- Oxit bazơ tác dụng với nước H2O
Một số Oxit bazơ tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazơ (kiềm)
Phương trình phản ứng: Oxit bazơ + H2O → Bazơ
Ví dụ:
BaO (r) + H2O (dd) → Ba(OH)2
BaO + H2O (dd) → Ba(OH)2
Một số oxit bazơ khác tác dụng với nước như: K2O, Li2O, Rb2O, Cs2O, SrO,…
- Oxit bazơ tác dụng với Axit
Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước
Phương trình phản ứng: Oxit bazơ + Axit → Muối + H2O
Ví dụ:
CuO(r) + HCl (dd) → CuCl2(dd) + H2O
BaO + 2HCl → BaCl2 + H2O
- Oxit bazơ tác dụng với Oxit axit
Một số oxit bazơ (là những oxit bazơ tan trong nước) tác dụng với oxit axit tạo thành muối
Phương trình phản ứng: Oxit bazơ + Oxit axit → Muối
Ví dụ:
CaO + CO2 → CaCO3
BaO + CO2 → BaCO3
-------------------------------
Ngoài Cách phân biệt oxit axit và oxit bazơ đã được VnDoc giới thiệu, mời các bạn cùng tham khảo thêm Chuyên đề Hóa học lớp 9, Trắc nghiệm Hóa học 9, Lý thuyết môn Hóa học lớp 9 để hoàn thành tốt chương trình học THCS.
Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Tài liệu học tập lớp 9. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.