Hoàn thành phương trình hóa học: Na2CO3 + HCl

Hoàn thành phương trình hóa học: Na2CO3 + HCl được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 9. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.

Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.

Câu hỏi: Hoàn thành phương trình hóa học Na2CO3 + HCl

Trả lời:

2HCl

+

Na2CO3

H2O

+

2NaCl

+

CO2

axit clohidric

natri cacbonat

nước

Natri Clorua

Cacbon dioxit

Sodium carbonate

natri clorua

Carbon dioxide

(dd)

(dd)

(lỏng)

(dd)

(khí)

(không màu)

(trắng)

(không màu)

(trắng)

(không màu)

- Điều kiện phản ứng xảy ra: nhiệt độ phòng

- Hiện tượng nhận biết: có khí sủi bọt (CO2)

I. Natri Cacbonat (Na2CO3) là gì?

- Na2CO3 (hay còn gọi là SODA) là một loại muối Natri Cacbonat tồn tại trong tự nhiên, có trong nước biển, nước khoáng và muối mỏ trong lòng đất.

- Na2CO3 khan là chất bột màu trắng, hút ẩm và nóng chảy ở 851oC. Hóa chất này dễ tan trong nước, khi tan trong nước phát ra nhiều nhiệt do tạo thành hiđrat.

II. Tính chất vật lý của Na2CO3

- Na2CO3 một chất dễ tan trong nước tạo thành hydrat. Với điều kiện khác nhau tạo thành hợp chất khác nhau:

+ Dưới nhiệt độ 32,5ºC kết tinh thành Na2CO3.10H2

+ Trong khoảng 32,5 - 37,5ºC tạo thành chất Na2CO3.7H2O

+ Trên 37,5ºC thành Na2CO3.H2O

+ Đến 107ºC mất nước thành Na2CO3 khan.

- Na2CO3 khan có dạng bột màu trắng, hút ẩm:

+ Nhiệt độ nóng chảy 851oC,

+ Nóng chảy không phân hủy tới 853oC, ngoài nhiệt độ này thì chất này nó sẽ phân hủy.

+ Khối lượng riêng: 2,54 g/cm3, thể rắn

+ Khối lượng mol: 105.9884 g/mol

+ Điểm sôi: 1600oC (2451 K)

+ Độ hòa tan trong nước: 22 g/100 ml (20oC)

III. Tính chất hóa học của Na2CO3

- Tác dụng với axit mạnh tạo thành muối, nước đồng thời giải phóng khí CO2

Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2

- Tác dụng với bazơ để tạo thành muối mới và bazo mới

Na2CO3 + Ca(OH)2 → 2NaOH + CaCO3

- Tác dụng với muối tạo thành hai muối mới:

Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3

- Phản ứng 2 chiều với natri bicacbonat theo phản ứng:

Na2CO3 + CO2 + H2O ⇄ 2NaHCO3

- Khi tan trong nước, Natri Cacbonat bị thủy phân mạnh tạo môi trường bazơ, làm đổi màu các chất chỉ thị: dung dịch phenolphtalein không màu thành màu hồng, quỳ tím hóa xanh:

Na2CO3 → 2Na+ + CO32-

CO32- + H2O ⇆ HCO3+ OH

=> Dung dịch Na2CO3 có tính bazơ yếu.

IV. Na2CO3 có ứng dụng gì?

Ứng dụng Na2CO3 trong xử lý nước bể bơi

- Công dụng chính của Soda ash light trong xử lý nước bể bơi là làm tăng nồng độ pH trong nước hồ bơi. Ưu điểm của việc sử dụng muối này là hiệu quả nhanh chóng, không gây độc hại, tiết kiệm được chi phí.

- Cơ chế hoạt động Na2CO3 trong xử lý nước bể bơi: Khi được châm vào bể, hợp chất này sẽ phân hủy mạnh, tạo ra ion OH. Nồng độ ion OH sẽ làm tăng chỉ số pH, do mật độ OH có ảnh hưởng trực tiếp đến pH của nước. Phương trình phản ứng như sau:

Na2CO3 → 2Na+ + CO32−

CO32− + H2O → HCO3 + OH

- Cách sử dụng Na2CO3 để xử lý nước bể bơi

+ Bước 1: Đo nồng độ pH trong nước bể bơi

Để đo nồng độ pH nhanh nhất bạn có thể sử dụng bộ test nước bể bơi. Quy trình đo cũng hết sức đơn giản. Đầu tiên, lấy mẫu thử ở độ sâu 50cm để đảm bảo độ chính xác. Sau đó, nhỏ 1 – 2 giọt phenol vào ống thử kiểm tra pH, lắc đều và đọc kết quả.

+ Bước 2: Tiến hành xử lý:

– Thực hiện pha Na2CO3 với nước theo tỷ lệ 1 – 3kg/100m3/lần rồi thực hiện rải đều quanh hồ bơi.

– Bật bơm ở chế độ Recirculation để Na2CO3 tan ra nhanh hơn.

– Chú ý khi tiếp xúc với hóa chất phải đeo mặc quần áo dài tay, đeo găng tay khẩu trang bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

+ Bước 3: Kiểm tra lại pH và tiếp tục châm Na2CO3 theo tỷ lệ đã nêu nếu nồng độ chưa đạt ngưỡng khoảng 7.2 – 7.6.

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Muối soda có tính hút ẩm cao và tỏa nhiều nhiệt khi tan trong trong nước. Một số ứng dụng của hợp nhất này có thể kể đến là:

– Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, Na2CO3 đóng vai trò là chất đệm có công dụng làm giảm nhiệt độ tan chảy của cát, rút ngắn quy trình chế tác các sản phẩm thủy tinh.

– Bột soda còn được sử dụng trong công nghiệp sản xuất xà phòng nhờ phản ứng hóa học tạo ra chất xút và ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, công nghiệp gạch.

– Làm nguyên liệu sản xuất chất tẩy rửa: Soda được dùng làm chất độn và chất phụ gia trong xà phòng và chất tẩy rửa.

– Có vai trò công nghiệp hóa chất: Làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa chất gốc natri, chiếm 30% nhu cầu như tác nhân làm sạch phụ gia sản phẩm, nông nghiệp.

– Ứng dụng trong ngành thực phẩm: Là một chất phụ gia quan trọng trong nguyên liệu sản xuất nước mắm

-------------------------------

Ngoài Hoàn thành phương trình hóa học: Na2CO3 + HCl đã được VnDoc giới thiệu, mời các bạn cùng tham khảo thêm Chuyên đề Hóa học lớp 9, Trắc nghiệm Hóa học 9, Lý thuyết môn Hóa học lớp 9 để hoàn thành tốt chương trình học THCS.

Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Tài liệu học tập lớp 9. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.

Đánh giá bài viết
1 248
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bắp
    Bắp

    👍👍👍👍👍👍

    Thích Phản hồi 08/09/22
    • Phúc Huy
      Phúc Huy

      💯💯💯💯💯💯

      Thích Phản hồi 08/09/22
      • Song Tử
        Song Tử

        🙀🙀🙀🙀🙀🙀

        Thích Phản hồi 08/09/22

        Ôn tập Hóa 9

        Xem thêm