Chuyên đề word form lớp 9 có đáp án
Tài liệu ôn tập Tiếng Anh chuyên đề Word Form lớp 9 - Dạng đúng của từ trong ngoặc dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Tiếng Anh lớp 9 năm học 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh gồm toàn bộ từ vựng cũng như các dạng thức của chúng ở vai trò tính từ, động từ, trạng từ và danh từ xuyên suốt từ Unit 1 đến Unit 10 rất hữu ích cho quá trình học tập của các bạn và 123 câu bài tập Tiếng Anh có đáp án giúp học sinh lớp 9 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
Xem thêm: Bài tập Word Form lớp 9 Unit 1
Bài tập Word form lớp 9 có đáp án
I. Bảng Word form lớp 9 theo từng Unit
UNIT 1:
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
impression: ấn tượng | impress: gây ấn tượng | impressive:gây ấn tượng | impressively: đầy ấn tượng |
- friend: người bạn - friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách - friendship: tình bạn | friendly: thân thiện | friendlily: một cách thân thiện | |
- correspondent: người viết thư, phóng viên - correspondence: quan hệ thư từ | correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với | corresponding: tương ứng với | correspondingly: tương ứng |
religion: tôn giáo | religious: thuộc tôn giáo | ||
dependence: sự phụ thuộc | depend: phụ thuộc | dependent: phụ thuộc | |
office: lễ nghi | official: chính thức | ||
industry: công nghiệp | industrial: thuộc công nghiệp | ||
division: sự phân chia | divide: chia, phân chia | ||
compel: bắt buộc | compulsory: bắt buộc | ||
separation: sự chia cắt | separate: tách ra | ||
interest: sự quan tâm, điều thích thú | interest: làm cho ai thích thú | - interesting: thú vị - interested: quan tâm, thích thú | interestingly: một cách thích thú |
- instruction: sự giảng dạy - instructor: người dạy, huấn luyện viên | instruct: dạy, truyền kiến thức cho | instructive: để truyền kiến thức | |
peace: hòa bình | peaceful: hòa bình, yên tĩnh | ||
beauty: vẻ đẹp | beautify: làm đẹp | Beautiful: xinh đẹp | Beautifully: xinh đẹp, hay |
Prayer: lời cầu nguyện | Pray: cầu nguyện |
UNIT 2
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Tradition: truyền thống | Traditional: thuộc về truyền thống | Traditionally: theo truyền thống | |
- design: kiểu dáng - designer: nhà thiết kế | design: thiết kế | ||
Modernize: hiện đại hóa | Modern: hiện đại | ||
Fashion: thời trang | Fashionable: hợp thời trang Unfashionable: lỗi thời | Fashionably: một cách hợp thời | |
Effect: hiệu quả | affect: có tác dụng với | Effective: có hiệu quả ineffective: không hiệu quả | Effectively: một cách có hiệu quả ineffectively: một cách không hiệu quả |
Nature: thiên nhiên | Natural: tự nhiên | Naturally: tự nhiên | |
Nation: quốc gia | National: thuộc quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc international: quốc tế | Nationally: về quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc | |
Inspiration: nguồn cảm hứng | Inspire: gây cảm hứng | ||
Convenience: sự tiện lợi | Convenient: tiện lợi inconvenient: bất tiện | Conveniently: tiện lợi inconveniently: bất tiện | |
Minority: thiểu số | Minor: thứ yếu, không quan trọng | ||
Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ | Musical: thuộc về âm nhạc | ||
Speciality (specialty): đặc sản | Specialize: chuyên về | Special: đặc biệt | Specially: đặc biệt Especially: đặc biệt là, nhất là |
UNIT 3
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collector: người sưu tầm | Collect: sưu tầm, thu gom | Collective: tập thể, chung | Collectively: có tính tập thể |
Enjoyment: niềm vui | Enjoy: yêu thích | Enjoyable: thú vị | Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vào Entry: lối vào | Enter: đi vào | ||
Hero: anh hùng | Heroic: can đảm, anh dũng. | Heroically: một cách anh dũng | |
Hunger: nạn đói, sự khát khao | Hunger for: khao khát | Hungry: đói, thèm khát | Hungrily: một cách thèm khát. |
Tiredness: sự mệt mỏi | Tire: trở nên mệt mỏi | Tired: mệt mỏi |
UNIT 4
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Advertisement: bài quảng cáo Advertising: sự, ngành quảng cáo | Advertise: quảng cáo | ||
Agreement: sự đồng ý disagreement: sự bất đồng | Agree: đồng ý Disagree: bất đồng | Agreeable: vui vẻ, dễ chịu Disagreeable: khó chịu | |
Difficulty: sự khó khăn | Difficult: khó khăn | ||
Examination: kỳ thi Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh | Examine: khảo hạch, xem xét | ||
Practice: sự luyện tập | Practice/ practise: luyện tập | Practical: thực dụng, thực tiễn | Practically: một cách thực dụng |
Scenery: phong cảnh | Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh | ||
Reputation: sự nổi tiếng | Repute: cho là, đồn là | Reputable: có danh tiếng tốt | Reputably: có danh tiếng tốt |
Culture: Văn hóa | Cultural: thuộc văn hóa | Culturally: về phương diện vănhóa | |
Improvement: Sự cải thiện | Improve: cải thiện, trao dồi | ||
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất | Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | |
Information: thông tin | Inform: cung cấp thông tin | Informative: cung cấp nhiều tin tức | |
Edition: lần xuất bản Editor: người biên tập | Edit: biên tập | ||
Approximate: xấp xỉ, độ chừng | Approximately: khoảng chừng | ||
Exact: chính xác | Exactly: chính xác |
UNIT 5
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Development: sự phát triển | Develop: phát triển | Developed: đã phát triển Developing: đang phát triển | |
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn | Spend: tiêu xài | Expensive: đắt tiền Inexpensive: ít tốn kém, rẻ | Expensively: đắt tiền Inexpensively: ít tốn kém, rẻ |
Invention: sự phát minh Inventor: nhà phát minh | Invent: phát minh | ||
Popularity: sự phổ biến | Popularize: phổ biến | Popular: phổ biến unpopular: không phổ biến | Popularly: phổ biến |
Variety: sự đa dạng | Vary: khác nhau, thay đổi | Various: khác nhau | Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn Viewer: người xem TV | View: xem, nhìn |
UNIT 6
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Deforestation: sự phá rừng Forest: rừng | Deforest: phá rừng | ||
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng | |
Environment: môi trường Environmentalist: người hoạt động cho môi trường | Environmental: thuộc về môi trường | Environmentally: về môi trường | |
Harm: sự thiệt hại | Harm: làm hại | Harmful: có hại Harmless: vô hại | Harmfully: có hại |
Pollution: sự ô nhiễm Pollutant: chất gây ô nhiễm | Pollute: gây ô nhiễm | Polluted: bị ô nhiễm Unpolluted: không bị ô nhiễm |
UNIT 7
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Consumer: người tiêu dùng Consumption: sự tiêu thụ | Consume: tiêu thụ | ||
Efficiency: sự hiệu quả Inefficiency: sự thiếu hiệu quả | Efficient: hiệu quả Inefficient: thiếu hiệu quả | Efficiently: một cách hiệu quả Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả | |
Electricity: điện năng | Electrify: điện khí hóa | Electric: chạy bằng điện Electrical: thuộc về điện | |
Energy: năng lượng | Energize: cung cấp năng lượng | Energetic: nhiệt tình, năng nổ | Energetically: một cách nhiệt tình |
Luxury: xa xỉ phẩm | Luxurious: xa xỉ, sang trọng | Luxuriously: một cách xa xỉ | |
Necessity: sự cần thiết | Necessary: cần thiết unnecessary: không cần thiết | Necessarily: nhất thiết unnecessarily: không nhất thiết | |
Sun: mặt trời | Solar: thuộc về mặt trời | ||
Reduction: sự giảm bớt | Reduce: giảm bớt | ||
Worry: sự lo lắng | Worry: lo lắng | Worried: lo lắng | |
Protection: sự bảo vệ | Protect: bảo vệ | Protective: bảo vệ | Protectively: bảo vệ |
Extreme: rất | Extremely: vô cùng, cực kỳ | ||
Care: sự trông nom | Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc | Careful: cẩn thận | Carefully: một cch1 cẩn thận |
Shortage: sự thiếu hụt | Short: ngắn, thiếu | ||
Economy: sự tiết kiệm Economics: kinh tế học Economist: nhà kinh tế | Economic: về kinh tế Economical: tiết kiệm | Economically: một cách kinh tế |
UNIT 8
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm | Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm | Celebrated: nổi tiếng | |
Decoration: sự trang trí Decorator: chuyên viên trang trí | Decorate: trang trí | ||
Charity: việc từ thiện | Charitable: thuộc về việc từ thiện | Charitably: rộng lượng | |
Joy: niềm vui | Joyful: vui mừng | Joyfully: vui mừng | |
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng | Generous: hào phóng, rộng lượng | Generously: một cách hào phóng, rộng lượng | |
Preparation: sự chuẩn bị | Prepare: chuẩn bị | ||
Satisfaction: sự hài lòng | Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn | Satisfied: được hài lòng Satisfying: làm hài lòng |
UNIT 9
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Solution: giải pháp | Solve: giải quyết | ||
Noise: sự ồn ào | Noisy: ồn ào | Noisily: ồn ào | |
Choice: sự lựa chọn | Choose: chọn lựa | ||
Success: sự thành công | Succeed: thành công | Successful: thành công | Successfully: một cách thành công |
Eruption: sự phun trào | Erupt: phun | ||
Prediction: lời tiên đoán | Predict: tiên đoán | Predictable: có thể đoán trước Unpredictable: không thể đoán trước | |
Safety: sự an toàn | Safe; an toàn | Safely: một cách an toàn | |
Strength: sức mạnh | Strengthen: trở nên mạnh hơn | Strong: mạnh mẽ | Strongly: một cách mạnh mẽ |
Tide: thủy triều | Tidal: thuộc về thủy triều | ||
Tropics: vùng nhiệt đới | Tropical: thuộc về nhiệt đới | ||
Volcano: núi lửa | Volcanic: thuộc về núi lửa |
UNIT 10
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Appearance: sự xuất hiện disappearance: sự biến mất | Appear: xuất hiện disappear: biến mất | ||
Excitement: sự phấn khích | Excite: kích động, làm phấn khích | Excited: bị phấn khích Exciting: gây phấn khích | Excitedly: bị kích động Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại | Exist: tồn tại | ||
Experience: kinh nghiệm inexperience: sự thiếu kinh nghiệm | Experience: trải nghiệm | Experienced: giàu kinh nghiệm inexperienced: thiếu kinh nghiệm | Experiencedly: đầy kinh nghiệm |
Freedom: sự tự do | Free: trả tự do | Free: tự do | Freely: một cách tự do |
Health: sức khỏe | Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe | Healthily: một cách lành mạnh Unhealthily: không không lành mạnh | |
Identity: lai lịch, lý lịch Identification: Sự nhận ra | Identify: nhận ra, xác minh | Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. | |
Imagination: sự tưởng tượng | Imagine: tưởng tượng | Imaginary: do tưởng tượng | |
Physics: môn vật lý Physicist: nhà cật lý | Physical: thuộc về thể chất | Physically: về thể chất | |
Management: sự quản lý, sự điều khiển Manager: người quản lý, giám đốc | Manage: quản lý, xoay sở | ||
Similarity: sự giống nhau | Similar: giống | Similarly: tương tự | |
Courage: sự can đảm | Encourage: khuyến khích | Courageous: can đảm | Courageously: can đảm |
Truth: lòng chân thật, sự thật | Truthful: thật thà, chân thật True: chân chính, thật, đúng đắn | Truthfully: thật thà, chân thật Truly: đích thực, thực sự |
II. Cách làm bài tập Word form lớp 9
Hãy xem ví dụ bên dưới đây
The creative marketing ________ will be implemented immediately.
A. strategic C. strategize
B. strategy D. strategical
Bước 1: Nhìn vào từ phía trước và sau chỗ trống để xác định TỪ LOẠI mình cần điền là từ
gì.
Ở câu trên ta thấy trước chỗ trống có danh từ marketing, phía sau có động từ (cụ thể là chia ở thì tương lai) => Vị trí trong ô trống chỉ có thể là danh từ.
“The + Adj + Noun + Noun + Verb” (2 danh từ đặt cạnh nhau –> danh từ ghép)
Bước 2: Nhận dạng xem đâu là danh từ trong 4 đáp án.
A và D đều là tính từ (Adj)
C là động từ (ize) –> strategize (v): lập chiến lược
B là danh từ –> chiến lược.
–> Vậy đáp án là B: “marketing strategy” chiến lược marketing.
Một ví dụ khác nhé:
Materials for the seminar will be sent to all _______ two weeks in advance.
A. attendance C. attendees
B. attends D. attend
Tương tự như ở ví dụ 1, bước 1: các bạn nhìn vào từ đứng trước, đứng sau chỗ trống.
=> Xuất hiện từ “all” => Ô trống chỉ có thể là danh từ
B và D bị loại vì là động từ. Attend (v) tham gia, tham dự
Vấn đề là cả A (-ce) và C (-ee) đều là danh từ. Lúc này các bạn phải xác định xem ô trống cần
điền là danh từ chỉ người hay vật (Thường sẽ nhìn vào đuôi (ee – người) hoặc có thể nhìn vào
động từ để xác định)
A: attendance: sự tham gia
C: attendees: những người tham gia/ người tham dự
=> Đáp án sẽ là C
* 2 LỜI KHUYÊN cho bạn khi làm bài tập WORDFORM
LỜI KHUYÊN 1: Bài tập cấu tạo từ thường kiểm tra tất cả các dạng từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ. Để làm tốt dạng bài tập này, trước hết, bạn cần phải có một vốn từ vựng phong phú. Vì thế, khi học một từ mới nên học tất cả các từ WORDFORM liên quan, bao gồm cả tiền tố hoặc hậu tố cấu tạo từ trái nghĩa.
Ví dụ: succeed (v), success (n), successful (a), successfully (adv), unsuccessful (adj),
unsuccessfully (adv).
LỜI KHUYÊN 2: Khi lựa chọn đáp án đúng cho bài tập WORDFORM cấu tạo từ ta cần chú ý những điểm sau:
– Nếu điền DANH TỪ => xác định đó danh từ chỉ NGƯỜI hay SỰ VẬT; và kiểm tra xem có SỐ NHIỀU được không
– Nếu điền ĐỘNG TỪ => kiểm tra THÌ và THỂ (xem động từ có chia ở BỊ ĐỘNG) không
– Nếu điền TÍNH TỪ / TRẠNG TỪ => kiểm tra xem có BỊ NGƯỢC NGHĨA không.
Ví dụ Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
He cycled ________and had an accident.
A. careful B. careless C. carefully D. carelessly
=> Sau khi phân tích như các bước ở trên, ta biết sẽ dùng trạng từ bổ nghĩa cho động từ cycle, NHƯNG PHẢI DỪNG LẠI KIỂM TRA: TÍNH TỪ/ TRẠNG TỪ CÓ BỊ NGƯỢC NGHĨA KHÔNG => phải chọn carelessly thay vì carefully vì nghĩa của câu. Rất rất nhiều bạn, sai ở chỗ này! QUÊN KHÔNG KIỂM TRA BỊ NGƯỢC NGHĨA!
=> Đáp án là D: He cycled carelessly and had an accident. (Anh ấy đi xe máy ẩu và gặp tai nạn)
III. Bài tập word form lớp 9 thí điểm có đáp án
Identify these following forms of words
1. beauty (______), beautify (______), beautiful (______), beautifully (______)
2. reasonable (______), reason (______), reasonably (______)
3. industry (______), industrial (______ ), industrialize (______ ), industrious (______)
4. comfort (______), comfortable (______), comfortably (______)
5. invite (______), invitation (______)
6. care (______), careful (______), careless (______), carefully (______)
7. health (______), healthy (______)
8. disappointment (_____), disappoint (_____), disappointing (_____), disappointed (______)
9. nation (______), national (______), nationalize (______), nationality (______)
10. act (______), action (______), activity (______), active (______)
11. lazy (______), laziness (______), lazily (______)
12. education (______), educate (______), educated (______), educative (______), educational (______)
13. success (______), succeed (______), successful (______), successfully (______)
14. pollute (______), pollution (______), pollutant (______), polluted (______)
15. decide (______), decision (______), decisive (______)
16. achieve (______), achiever (______), achievement (______), achievable (______)
17. destroy (______), destructive (______), destructor (______), destruction (______)
18. will (______), willing (______), willingness (______), willingly (______)
19. obey (______), obedience (______), obedient (______), obediently (______)
20. able (______), ability (______), disable (______), disability (______)
1. beauty (N), beautify (V), beautiful (ADJ), beautifully (ADV)
2. reasonable (ADJ), reason (N), reasonably (ADV)
3. industry (N), industrial (ADJ), industrialize (V), industrious (ADJ)
4. comfort (N), comfortable (ADJ), comfortably (ADV)
5. invite (V), invitation (N)
6. care (V), careful (ADJ), careless (ADJ), carefully (ADV)
7. health (N), healthy (ADJ)
8. disappointment (N), disappoint (V), disappointing (ADJ), disappointed (ADJ)
9. nation (N), national (ADJ), nationalize (V), nationality (N)
10. act (V), action (N), activity (N), active (ADJ)
11. lazy (ADJ), laziness (N), lazily (ADV)
12. education (N), educate (V), educated (ADJ), educative (ADJ), educational (ADJ)
13. success (N), succeed (V), successful (ADJ), successfully (ADV)
14. pollute (V), pollution (N), pollutant (N), polluted (ADJ)
15. decide (V), decision (N), decisive (ADJ)
16. achieve (V), achiever (N), achievement (N), achievable (ADJ)
17. destroy (V), destructive (ADJ), destructor (N), destruction (N)
18. will (V), willing (ADJ), willingness (N), willingly (ADV)
19. obey (V), obedience (N), obedient (ADJ), obediently (ADV)
20. able (ADJ), ability (N), disable (V), disability (N)
Give the correct form of the word in brackets.
1. That little girl can dance __________. (beauty)
2. Since her __________ the room has been full of laughter. (arrive)
3. Most modern buildings has underground __________ lots. (park)
4. I went to the __________ store to buy something. (grocer)
5. There is no water left in the __________ well. (near)
6. He is now studying in the USA as an __________student. (change)
7. They have a good __________ of stamps. (collect)
8. Goods are __________ as long as they are returned in good condition. (change)
9. The party __________ twenty bottles from various parts of the house yesterday. (collect)
10. When did you start __________ antique glass? (collect)
11. We like their __________. (FRIENDLY).
12. The __________ between Vietnam and China is good. (friend)
13. They seem to be __________. We dislike them. (friend)
14. There will be a __________ in this street. (meet)
15. We saw __________ girls there. (beauty)
16. The garden is __________ with trees and flowers. (beauty)
17. They enjoy the __________ atmosphere here. (peace)
18. The __________ unit of currency is the Ringgit. (Malaysia)
19. In __________, there are other religions. (add)
20. The __________anthem of Vietnam is sung. (nation)
21. There is an __________ match between Vietnam and Lebanon on VTV3. (nation)
22. The language of __________ is Bahasa Malaysia. (instruct)
23. Ao Dai is the __________ dress of Vietnamese women. (tradition)
24. __________, Ao Dai is worn by women. (tradition)
25. To Huu is a famous __________ (poetry). His poems are interesting.
26. Ao Dai is always __________. (fashion)
27. Jeans are __________ made from cotton. (complete)
28. The __________ from Genoa enjoyed wearing jeans. (work)
29. __________ of clothes always goes up. (sell)
30. At the __________to the village, we saw the accident. (enter)
31. They had an __________ day by the river. (enjoy)
32. They are __________-qualified teachers. (good)
33. We need further __________. (inform)
34. This book is very __________. (inform)
35. Look at the __________. Rain Bi looks handsome. (advertise)
36. It is an __________ program. (interest)
37. The song is __________ to me. (interest)
38. We felt __________ in the show. (interest)
39. English is his __________. (nation)
40. It is cheap. It’s __________. (expensive)
41. __________ TV is available now. (interact)
42. The __________ between this computer and the others is good. (interact)
43. The __________ of TV is always fast. (develop)
44. Libraries are helpful in __________ children’s love for books. (develop)
45. The Internet has __________ developed nowadays. (increase)
46. The Internet is one of the most important __________ of our life. (invent)
47. Everyone has their __________ which are hardly recognized by themselves. (limit)
48. The website is not used for teenagers. It’s __________. (use)
49. Their __________ is always good. (communicate)
50. She is a __________ girl. (communicate)
51. Listen __________ please. (care)
52. We’re __________ that our environment is spoiled. (disappoint)
53. Our boys play __________ today. (disappoint)
54. We’re worried about the __________ here. (pollute)
55. This river is extremely __________. (pollute)
56. A __________ faucet may waste 500 liters of water a month. (drip)
57. Her appearance is __________ today. (need)
58. Farm __________ are always exported. (produce)
59. This plant’s __________ is high, so it attracts a lot of investment. (produce)
60. The __________ of this machine requires the latest techniques. (produce)
61. This energy-__________ bulb is not cheap. (save)
62. The __________ are requiring us to repair the machines. (consume)
63. Watching Korean films on TV is a time-__________ activity. (consume)
64. Water __________ is increasing this summer. (consume)
65. The __________ of the model attracts us. (efficient)
66. They are working __________, so we are __________. (effect / satisfy)
67. Life always needs a lot of __________. (innovate)
68. The __________ are cleaning the beach. (conserve)
69. __________, our environment must be protected. (ultimate)
70. Tet is the most important __________ in Vietnam. (celebrate)
71. Fruits’ festival in Suoi Tien Park is a very __________ activity. (joy)
72. Look at the __________ bulbs. They are so beautiful. (color)
73. My __________ are so strong that the word “love” can’t describe them. (feel)
74. The __________ __________ caused a lot of bad effects. (volcano/ erupt)
75. Our __________ have not warned our fishermen about the Changchun typhoon carefully. (science)
76. A __________ eruption occurred here last night. (disaster)
77. The beach is full of all kinds of __________. (pollute)
78. He used all his __________ to force the door open. STRONG
79. The police are interested in the sudden __________ of the valuable painting. APPEAR
80. My teacher __________ me to take this examination. COURAGE
81. Recently health foods have increased in __________. POPULAR
82. The old lady hid all her __________ under the floor. SAVE
83. Your money will be refunded if the goods are not to your complete __________. SATISFY
84. The council has promised to deal with the problem of __________ among young people. EMPLOY
85. Tung had eaten so much, so he had to __________ his belt. LOOSE
86. The dictionaries are with the other __________ books. REFER
87. He was very __________ of the work he had done. PRIDE
88. There is a __________ of 10% in the amount of money available for buying new books. REDUCE
89. He is interested in the __________ old buildings. PRESERVE
90. Saucepans are sold in the __________ goods department. HOUSE
91. ‘Friends of the Earth’ is concerned about the __________ of the natural environment. CONSERVE
92. Thousands of people have been made __________ by the war. HOME
93. He wouldn’t listen to her repeated __________, so in the end she went. REFUSE
94. The teacher gave his students __________ to leave the classroom. PERMIT
95. They said ‘good bye’ to each other just because of some minor __________. UNDERSTAND
96. He is old. He’s getting forgetful, and his __________ often makes a lot of trouble. FORGET
97. This table may break under a lot of __________. PRESS
98. Dr. Jones is a well known __________. He has written several novels, one of which was about the historical meeting between the great leaders at Yalta in 1945. HISTORY
99. The car is a complete write off. It is quite __________. REPAIR
100. The Saigon Giai Phong is a __________ newspaper. DAY
101. Mary looks worried about something. She looks __________ at everything. WORRY
102. I can’t believe you, what you say is quite __________. LOGIC
103. He is an __________ doctor who just graduated from the medical school last year. EXPERIENCE
Exercise 2. Give the correct form of the word in bracket.
1. The _____ of people prefer TV to radio. MAJOR
2. The next stage in the _____ of television is interactive TV. DEVELOP
3. The country's official _____ of Malaysia is Islam. RELIGIOUS
4. I like this website because it is _____ for me. USE
5. I hope to speak English as _____ as my teacher. GOOD
6. The _____ of the new guest caused trouble to my aunt. ARRIVE
7. He learns very well and his parents are _____ of him. PRIDE
8. Many _____ have made lots of changes to The ao dai. DESIGN
9. Thousands of people have been made _____ by the flood. HOME
10. She was _____ because her mother was sick. HAPPY
11. We take _____ in being students of one of the most famous schools in this city. PROUD
12. What is the _____ between the ao dai nowadays and the one 100 years ago? DIFFERENT
13. The government has plans to _____ this city. MODERN
14. Those boys are _____ to talk to. INTEREST
15. The earthquake in Kobe in 1995 caused _____ damage. DISASTER
16. _____, people eat sticky rice cakes at Tet. TRADITION
17. He is an _____ of this newspaper. EDITION
18. This book is not _____. AVAIL
19. It’s an _____ day. ENJOY
20. He _____ answered these questions. EXACT
Exercise 3: Write the correct form of the word in brackets
1. A good night’s sleep will improve your _____________. (concentrate)
2. I think Tom and Mary have known each other since their _____________. (child)
3. Teens should learn to be ___________ when making a presentation. (confidence)
4. Have you thought of talking to a marriage guidance ___________ ? (counsel)
5. A lot of people eat too much when they’re___________. (depress)
6. Lan was upset because her parents ____________ her. (understand)
7. They asked me for some __________ on how to use the machine. (guide)
8. Anne is ___________ at her low rank in this semester. (frustrate)
9. Nowadays young people want to leave home as soon as they reach __________. (adult)
10. Don’t be so ___________ about everything! (emotion)
11. My brother feels __________ when he’s playing the guitar. (relax)
12. Her networking and __________ skills came in handy for a charity boxing event she hosted. (organize)
13. We had the phone ____________ because we are moving tomorrow. (connect)
14. He is very ___________ in everything he does. (system)
15. He will be able to receive an ___________ from a government agency. (allow)
16. Do parents get ___________ from their children studies? (SATISFY)
17. When did the toys come into ____________? (exit)
18. The newly-built cinema shows a ___________ of films. (vary)
19. Fruit _________ as it ripens. (SWEET)
Exercise 4: Write the correct form of the word in brackets
1. Bai Dinh Pagoda is a ______________ site which is located in Ninh Binh province. (religion)
2. May I have a ______________ about the trip to Cuc Phuong National Park next week?(suggest)
3. We got a lot of ______________ from our holiday in Da Nang last year.(enjoy)
4. The show features six ______________ from different parts of the country. (contest)
5. Chua Keo (in Thai Binh province) is a ______________ pagoda which was build about 400 years ago.(wood)
6. There are many sculptures along the ______________ to the main temple. (enter)
Exercise 5: Write the correct form of the word in brackets
1. She took an advanced course to build up a ________ in written and spoken English. (fluent)
2. I can’t read sheet music, because I only learned to play the violin through ________ .(imitate)
3. Canada is an officially ________ country, with two official languages: French and English. (lingual)
4. The guest house was on the side of the cliff, with _______ views of the ocean below. (breath)
5. The Taj Mahal is a _______ building which is visited by millions of tourists every year, (magnificence)
6. As the capital of Morbihan, Vannes attracts large numbers of _______. (sightsee)
7. _______ include smoked baby back ribs and charcoal grilled steaks (special)
Exericse 6: Use the word given in capitals at the end of each line to form a word that fits in the gap in the same line
All over the world, all different cultures created interesting (1. PROCESSION) _______meat products, and one of the most popular is undoubtedly sausage.
To begin with, sausage making may be considered (2. DISGUST)_________ as it deals with using various animal parts. Since meat is ground up, certain cuts and parts of an animal that wouldn’t be (3. SERVANT)__________ in their original forms can be used. Literally, this means animal parts such as noses, ears, and other less (4. APPETIZE) ________ areas of an animal’s body. Very often, the ground up meat and flesh is (5. MIXE)_______ with a certain percentage of fat, along with spices and other fillers. After being mixed well, this meat mixture is then stuffed into the cleaned intestines of the animal, which are then sealed at both ends. The result is sausage.
The meats used in sausages come from a variety of animals, although beef and pork are by far the favorites. In some cultures, sausage (6. MAKE)_________ from the meat of horses is considered a (7. DELICIOUS)____________. When sausages are cooked, the cooking process sometimes adds to the flavour. While (8. SMOKE) _________boiling is probably the simplest method, smoking sausages will add a lot of flavour.
Next time you bite into a sausage, it is probably (9. GOOD)_________not to think too much about how it became the (10. TASTE) _________thing you are eating. After all, you don’t want to ruin a good snack.
Exercise 7: Write the correct form of the words in brackets.
1. The first _______ to study the surface of Mars was Galileo Galilei. (astronomy)
2. A Mars _______ is a place that humans can live in on Mars. (habitable)
3. The space tourists will spend two days traveling to and from the _______ space station. (orbit)
4. The sensation of _______ , or zero gravity, happens when the effects of gravity are not felt. (weigh)
5. The astronauts are performing NASA’s first routine _______ outside the International Space Station. (maintain)
6. On 5 October 1957 the Soviet Union _______ in putting the first man made satellite into orbit around the Earth. (success)
7. The astronauts from many nations worked _______ together to accomplish their work. (harmony)
8. One of the basic _______ to join NASA is American citizenship. (require)
9. Although they never get angry, they are not always kind or_______. (tolerate)
10. Local officials have been very_______on working together for a solution. (cooperate)
11. I tried to tell her about the awful day I’d had, but she wasn’t very_______. (sympathy)
12. Students are expected to be quiet and_______in the classroom. (obey)
13. Boeing sells a third of its aircraft overseas, making it the biggest_______inthe United States. (export)
14. I see people who have opportunities I don’t have, and I get _______. (envy)
15. In the past, Hanoians often went to_______areas by tram, which was a veryfamous system. (suburb)
16. She has a small office that is used for_______discussions. (privacy)
17. Some ministers expressed_______that they could no longer travel firstclass. (astonish)
18. We were greatly_______at the news of their safe return. (relief)
Exercise 8: Put the words in brackets into the right forms to complete the sentences
1. English people eat lots of salads because they think salad makes them __________. (health)
2. One of the main ingredients to make Mango ________ rice is coconut milk. (stick)
3. My mom is making a prawn salad, which is a _________ of my sister and me. (favor)
4. Don’t let your son use this sharp knife. It’s very _________ (danger)
5. I always choose ________ things such as eggs and cereal for my breakfast. (nutrition)
6. There is a growing ________ that Vietnam creates its own identity with numerous natural wonders. (recognize)
7. We spent years learning about the complex ________ structure of the region. (geology)
8. It was a pretty town with a ________ harbor and well-preserved buildings. (picture)
9. Beijing announced that it would speed up construction of a subsidiary ________ center. (administrate)
10. She had once been a ________ in the Miss World competition. (contest)
11. The snow-capped summit, 2,642 meters high, offers ________ views. (astound)
12. ________ education is compulsory in all English schools. (religion)
13. The rockets are a purely ________ measure against nuclear attack. (defense)
14. Oxford attracts large numbers of ________ . (sightsee)
15. A mountain in the Rockies became the ________ for a film about Everest. (locate)
Exercise 9: Put the words in brackets into the right forms to complete the sentences
1. There are __________________ways of doing this. (VARY)
2. Microgravity means the state of __________________. (WEIGHT)
3. The new airport is now fully __________________. (OPERATE)
4. Jack has still been __________________ for over the past 6 months. I hope that he will soon find a job. (EMPLOY)
5. Although his job is quite good, he still wants to look for another job which provides him more __________________ opportunities. (PROMOTE)
6. English speaking presents special __________________ for foreign learners. (difficult)
7. The school is performing well, but we recognize the need for further __________________. (improve)
8. Let me introduce you a __________________ university. I think it’s really reliable. (repute)
9. We placed __________________ in a number of national newspapers. (advertise)
10. If you want to attend the course, you must pass the __________________ examination. (write)
11. The teaching staff are all well __________________. (qualify)
12. We __________________ gather our things and run to the bus stop. (hurry)
13. I go hill-walking for __________________. (relax)
14. Students will take an __________________at the end of the year. (examine)
15. The university has an international __________________ as a center of excellent. (repute)
Tải file để xem đáp án chi tiết
Tải trọn bộ nội dung tài liệu tại đây: Chuyên đề word form tiếng Anh lớp 9 có đáp án.