Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập trắc nghiệm: Cung và góc lượng giác lớp 10

Cung và góc lượng giác môn Toán lớp 10

Bài tập trắc nghiệm: Cung và góc lượng giác lớp 10 tổng hợp các dạng bài tập và hướng dẫn chi tiết với nội dung bám sát chương trình trọng tâm Toán 10 nhằm giúp các bạn nắm vững kiến thức cơ bản, tích lũy kiến thức làm bài tập nâng cao về lượng giác. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!

Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 10, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 10. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.

Tài liệu do VnDoc.com biên soạn và đăng tải, nghiêm cấm các hành vi sao chép với mục đích thương mại.

Cung và góc lượng giác

Trắc nghiệm: Cung và góc lượng giác

Câu 1: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?

A. tan \left( \pi -x \right)=\tan xA.tan(πx)=tanxB. \sin \left( x+\pi \right)=\sin xB.sin(x+π)=sinx
C. \cos \left( \frac{\pi }{2}-x \right)=-\sin xC.cos(π2x)=sinxD. \cot \left( \frac{\pi }{2}+x \right)=-\tan xD.cot(π2+x)=tanx

Câu 2: Cho góc lượng giác x={{840}^{0}}x=8400. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. \sin x>0;\cos x>0A.sinx>0;cosx>0B. \sin x>0,\cos x<0B.sinx>0,cosx<0
C. \sin x<0,\cos x<0C.sinx<0,cosx<0D. \sin x<0,\cos x>0D.sinx<0,cosx>0

Câu 3: Giá trị của \sin \frac{17\pi }{3}sin17π3 là:

A.\frac{1}{2}A.12B. \frac{-1}{2}B.12
C. -\frac{\sqrt{3}}{2}C.32D. \frac{\sqrt{3}}{2}D.32

Câu 4: Cho \sin x=\frac{1}{2},0 < x<\frac{\pi }{2}sinx=12,0<x<π2. Tính \cos 2xcos2x

A. \cos 2x=\frac{1}{2}A.cos2x=12B.\cos2x=\frac{-1}{2}B.cos2x=12
C. \cos 2x=\frac{1}{3}C.cos2x=13D. \cos 2x=\frac{1}{3}D.cos2x=13

Câu 5: Đẳng thức nào sau đây sai?

A. \cos 2x={{\sin }^{2}}x-{{\cos }^{2}}xA.cos2x=sin2xcos2xB. \cos 2x=1-2{{\cos }^{2}}xB.cos2x=12cos2x
C. \sin 2x=2\sin x\cos xC.sin2x=2sinxcosxD. \tan x.\cot x=1D.tanx.cotx=1

Câu 6: Giá trị của biểu thức: B=3-{{\sin }^{2}}{{90}^{0}}+\frac{4}{3}{{\cos }^{2}}{{30}^{0}}-3{{\cot }^{2}}{{45}^{0}}B=3sin2900+43cos23003cot2450

A.3C.0
B.2D.-3

Câu 7: Tính số đo góc bằng rad của góc \alpha ={{1890}^{0}}α=18900

A. \frac{22\pi }{2}A.22π2B. \frac{21\pi }{2}B.21π2
C. \frac{25\pi }{2}C.25π2D. \frac{19\pi }{2}D.19π2

Câu 8: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?

A. \sin \left( \pi -\alpha \right)=\cos \alphaA.sin(πα)=cosαB. \sin \left( \pi -\alpha \right)=-\cos \alphaB.sin(πα)=cosα
C. \sin \left( \pi -\alpha \right)=\sin \alphaC.sin(πα)=sinαD. \sin \left( \pi -\alpha \right)=-\sin \alphaD.sin(πα)=sinα

Câu 9: Cho \tan x=\frac{3}{4}; 0 < x <\frac{\pi }{2}tanx=34;0<x<π2. Tính \sin xsinx

A. \frac{1}{5}A.15B. \frac{-1}{5}B.15
C. \frac{-3}{5}C.35D. \frac{3}{5}D.35

Câu 10: Cho cot x=\frac{1}{3}cotx=13. Tính giá trị biểu thức A=\tan x {{\cot }^{2}}xA=tanxcot2x

A. A=\frac{1}{27}A.A=127B. A=3B.A=3
C. A=\frac{1}{3}C.A=13D. A=\frac{1}{9}D.A=19

Đáp án trắc nghiệm

1. D2. B3. C4. B5.
6. C7. B9. D8. A10. C

Trên đây là Bài tập trắc nghiệm: Cung và góc lượng giác lớp 10 VnDoc.com giới thiệu tới quý thầy cô và bạn đọc. Ngoài ra VnDoc mời độc giả tham khảo thêm tài liệu ôn tập một số môn học: Tiếng anh lớp 10, Vật lí lớp 10, Ngữ văn lớp 10,...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Chuyên đề Toán 10

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng