Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán Sở GD&ĐT Sóc Trăng

Trang 1/4 - Mã đề 211
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH SÓC TRĂNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề kiểm tra có 04 trang, gồm 50 câu, bắt đầu từ câu 1 đến câu 50) Mã đề 211
Họ và tên thí sinh: ………………………………………...…………….………………………..……………………..
Số báo danh: …………………………………………………...…………………..……………………………………
Câu 1: Thể tích của khối cầu bán kính
4a
bằng
A.
3
4
.
3
a
π
B.
3
64
.
3
a
π
C.
3
256 .a
π
D.
3
256
.
3
a
π
Câu 2: Tim cận ngang của đ th hàm số
23
1
x
y
x
+
=
có phương trình là
A.
B.
1.
y
=
C.
1.x =
D.
2.x =
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
( )
1; 2; 3A
( )
3; 2; 5 .B
Ta đ trung đim
M
ca đon thng
AB
A.
( )
2; 4; 8 .M −−
B.
( )
2; 4; 8 .
M
C.
( )
4; 0; 2 .M
D.
( )
2; 0; 1 .M
Câu 4: Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 45 học sinh?
A.
2
45 .
B.
2
45
.A
C.
45
2.
D.
2
45
.C
Câu 5: Cho hàm số
( )
2
2
log 1 .yx=
Giá tr của hàm số đã cho tại điểm
3x =
bằng
A. 8. B. 3. C. 6. D.
2
log 5.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 1 4.Sx y z + ++ =
Tâm ca
( )
S
có toạ độ là
A.
( )
1; 2; 1 .I
B.
(
)
1; 2; 1 .
I −−
C.
( )
2; 4; 2 .I −−
D.
( )
2; 4; 2 .I
Câu 7: Giải phương trình
2024
1
1
3.
3
x−+

=


A.
1.x =
B. Vô nghiệm. C.
2024.x
=
D.
2025.
x =
Câu 8: Cho hai số phức
1
2zi=
2
1 3.zi= +
S phức
12
zz+
bằng
A.
B.
2 2.i
+
C.
3.i
D.
1 4.i
Câu 9: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
1; 2 .
B.
( )
3; 1 .
C.
( )
1; .+∞
D.
( )
3; . +∞
Câu 10: Nếu
( )
3
0
d4fxx=
( )
5
3
d5fxx=
thì
( )
5
0
dfxx
bằng
A. 9. B. 20. C. 1. D.
1.
Câu 11: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
Biết hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
( )
2 6,
F =
( )
4 12.F =
Tích phân
( )
4
2
d
fx x
bằng
A. 18. B.
6.
C. 2. D. 6.
Câu 12: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
(
)
2; 3M
là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
A.
3 2.i
−+
B.
2 3.i
C.
3.i
D.
2 3.i+
Câu 13: Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
32
d3 .xx x C= +
B.
34
d.xx x C= +
C.
32
d.xx x C= +
D.
4
3
d.
4
x
xx C= +
Câu 14: Vi
,ab
là hai số thc thoả mãn
( ) ( )
0,3 0,3 ,
ab
<
khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
.ab<
B.
.ab
C.
.ab
D.
.ab>
Câu 15: Cho khối lăng trụ có chiều cao bằng 3 và diện tích đáy bằng 5. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 8. B. 5 C. 15. D. 45.
Trang 2/4 - Mã đề 211
Câu 16: Đạo hàm của hàm số
logyx
=
A.
1
.
ln10
y
x
=
B.
.
ln10
x
y
=
C.
1
.
ln10
y
=
D.
1
.
y
x
=
Câu 17: Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
2
6.u =
Công sai của cấp số cộng bằng
A. 3. B. 4. C. 12. D.
4.
Câu 18: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
213
:.
1 32
x yz
d
+ −−
= =
Vectơ nào i đây là mt vectơ ch
phương của
?d
A.
( )
2
2; 3; 1 .u =

B.
( )
4
1; 3; 2 .u =

C.
( )
3
2; 1; 3 .u =

D.
( )
1
2; 1; 3 .u = −−

Câu 19: Tập xác định của hàm số
( )
1yx
π
=
A.
( )
1; .+∞
B.
.
C.
{ }
\ 0.
D.
( )
;1 .−∞
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình sau?
A.
32
3 3.
yx x
=−+ +
B.
42
2 1.yx x=−+
C.
42
2 1.
yx x=−− +
D.
32
3 3.yx x=−+
Câu 21: Cho hàm số
42
y ax bx c=++
( )
,,
abc
đồ thị đường cong trong hình
bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
1.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
Câu 22: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
1 3 5.iz i+=+
Số phức liên hợp của
z
A.
4.zi=
B.
4.
zi=−+
C.
4.zi=−−
D.
4.zi
= +
Câu 23: Cho hình tr có bán kính đáy
3r =
diện tích toàn phần bằng
30 .
π
Chiu cao ca hình tr đã cho bng
A.
5.h =
B.
4.h =
C.
2.h =
D.
3.h =
Câu 24: Biết
( )
2
sinFx x x= +
là một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
.
Khi đó
( )
2df xx
bằng
A.
2
2sin 2 .x xC++
B.
2
2sin 4 .x xC++
C.
2
1
sin 2 2 .
2
x xC++
D.
2
1
sin .
2
xx C++
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
2; 1; 2
I
mặt phẳng
( )
: 2 2 18 0.P xy z−− + =
Viết phương trình
mặt cầu
( )
S
tâm
I
và tiếp xúc
( )
.P
A.
(
) ( )
( )
22 2
2 1 2 3.x yz
+ + +− =
B.
( )
( )
( )
22 2
2 1 2 3.x yz ++ ++ =
C.
(
) ( ) ( )
22 2
2 1 2 9.x yz+ + +− =
D.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 2 9.x yz ++ ++ =
Câu 26: Cho hàm số
( )
.y fx=
Hàm số
( )
y fx
=
đồ thị như trong hình bên. S điểm
cực tr của hàm số
( )
y fx=
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phẳng
( )
P
đi qua điểm
( )
2; 1; 1M
và có một vectơ pháp tuyến
( )
1; 2; 3n =
A.
123
.
21 1
xy z−+
= =
B.
2 3 3 0.xyz + +=
C.
2 11
.
1 23
x yz −+
= =
D.
2 3 0.
xyz+−+=
Câu 28: Biết
( )
3
1
3 d 5.fx x + =

Khi đó
( )
3
1
dfx x
bằng
A.
4.
B. 1. C.
1.
D. 2.
Trang 3/4 - Mã đề 211
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên).
Góc giữa hai đường thẳng
SD
BC
bằng
A.
30 .°
B.
45 .°
C.
60 .°
D.
90 .°
Câu 30: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh bằng
a
(tham khảo hình vẽ).
Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
( )
ACC A
′′
bằng
A.
2.a
B.
.a
C.
2 2.a
D.
2
.
2
a
Câu 31: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
32
3, .fx x x x
= ∀∈
Hàm s đã cho đng biến trên khong nào i đây?
A.
( )
3; .+∞
B.
( )
;0 .−∞
C.
( )
0; 3 .
D.
( )
2; .+∞
Câu 32: Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
SA
vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích khối
chóp
.S ABCD
biết
, 2, 3.
AB a AD a SA a
= = =
A.
3
.a
B.
3
2.
a
C.
3
6.a
D.
3
3
a
Câu 33: Cho số phức
1 2.zi= +
nh môđun của s phức
2.wz z= +
A.
3 5.
B. 45. C.
13.
D. 13.
Câu 34: Tập nghiệm ca bất phương trình
( )
22
log 3 log 3x
A.
(
]
;1 .−∞
B.
(
]
0; 1 .
C.
[
)
1; .+∞
D.
(
)
0; .
+∞
Câu 35: Xếp 7 bạn nam 3 bạn nữ thành một hàng ngang một cách ngẫu nhiên. Xác suất để 3 bạn nữ luôn đứng
cạnh nhau bằng
A.
1
.
720
B.
1
.
60
C.
1
.
120
D.
1
.
15
Câu 36: Cho hàm số bậc bn
( )
y fx=
đ th đường cong trong hình bên. Số
nghiệm thực của phương trình
( )
3fx=
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số
3
24yx x=
trên đoạn
[
]
8; 2
−−
bằng
A.
32 2.
B. 45. C. 40. D. 46.
Câu 38: Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi,
60 ,
ABC = °
3,SA SB SC a
= = =
góc giữa
SB
( )
ABCD
bằng
60 .°
Tính thể tích khối chóp đã cho.
A.
3
93
.
16
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
27
.
16
a
D.
3
.
3
a
Câu 39: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3 ,A
mặt phẳng
(
)
: 1 0P xyz+ ++=
đường thẳng
1 31
:.
321
xyz−+
∆==
Đường thẳng đi qua
,A
song song với
( )
P
vuông góc
có phương trình là
A.
1
2.
3
xt
y
zt
= +
=
=
B.
1
2.
3
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
C.
13
2 2.
3
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
D.
1
2 2.
3
xt
yt
zt
= +
=−−
= +
Câu 40: Cho
a
b
là hai số thực dương phân biệt,
a
khác 1 và thoả mãn
2
log log
2 3.
aa
bb
ba b+=
Gtrị của
log
a
b
bằng
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên âm
m
để hàm số
62 2
1
83
3
y x mx x m= + +−
đồng biến trên khoảng
( )
4; 0 ?
A. 0 B. 5. C. 6. D. Vô số.
C
A
B
D
S
C'
D'
B'
C
A
B
D
A'

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2024 môn Toán Sở GD&ĐT Sóc Trăng

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán Sở GD&ĐT Sóc Trăng được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm Toán, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm đề thi các môn tại mục Thi THPT Quốc gia nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm