Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 trường Trần Phú, Hà Tĩnh
Môn Toán
Trang 1/4 Mã đề 241
SỞ GD-ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
MÃ ĐỀ 241
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM HỌC 2023-2024
MÔN THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
2u
=
và
2
6u =
. Giá trị của
3
u
bằng
A. 10. B. 18. C. 8. D. 4.
Câu 2. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
x
−∞
1−
4
+∞
( )
'fx
+ 0 - 0 +
( )
fx
2
+∞
−∞
3−
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−∞ −
. B.
( )
;2−∞
. C.
( )
1; 4−
. D.
( )
3; 2−
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
( )
1
2
2yx
−
= −
là
A.
[
)
2; .+∞
B.
{
}
\ 2.
C.
( )
2; .+∞
D.
( )
;.−∞ +∞
Câu 4. Với
,ab
là các số thực dương tùy ý và
1, log
a
ab≠
bằng
A.
2 log .
a
b
B.
1
log .
2
a
b
C.
log .
a
b
D.
1
log .
2
a
b+
Câu 5. Cho hàm số bậc ba
( )
=y fx
có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Điểm cực
đại của hàm số đã cho là
A.
1x =
B.
1x = −
C.
2x
=
D.
2x = −
Câu 6. Có bao nhiêu cách chọn 3 quyển sách trong 10 quyển sách khác nhau?
A. 720. B. 120. C. 30. D. 8.
Câu 7. Trong không gian
,
Oxyz
cho
( )
2; 1; 3 , 2a bi jk− =++
. Toạ độ véc
ab+
là
A.
( )
4; 1; 4 .
B.
(
)
3; 1; 2 .−
C.
( )
3;1; 4 .
D.
( )
3; 3; 4 .
Câu 8. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 5; 2A −
và
( )
3; 3; 2B
. Trung điểm của đoạn thẳng AB có toạ
độ là
A.
( )
2; 2; 4 .−
B.
( )
1; 1; 2 .−
C.
( )
4; 8; 0 .
D.
( )
2; 4; 0 .
Câu 9. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 3 4.Sx y z− + ++ =
Bán kính của
( )
S
bằng
A. 2. B. 16. C. 4. D. 6.
Câu 10. Nếu
()u ux=
và
()
v vx=
có đạo hàm liên tục trên
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.udv uv vdu= −
∫∫
B.
.udv uv vdu= +
∫∫
C.
.udv vdu uv= −
∫∫
D.
.udv v du
= −
∫∫
Câu 11.
5
x dx
∫
bằng A.
6
1
.
6
xC+
B.
4
5.xC
+
C.
6
1
.
5
xC+
D.
6
.xC
+
Câu 12. Trên khoảng
( )
0; .+∞
Đạo hàm của hàm số
3
4
yx=
là hàm nào sau đây?
A.
3
'.yx=
B.
3
4
'.
3
yx=
C.
'.yx=
D.
3
1
'.
3
yx=
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
2
x
y =
là hàm nào sau đây?
A.
2.
x
B.
1
2.
x−
C.
2 .ln 2.
x
D.
2
.
ln 2
x
Câu 14. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3.
x
y =
B.
2
log .yx=
C.
2
.
3
x
y
=
D.
1
3
log .yx=
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình
( )
2
log 1 3x −=
là
A.
8.x =
B.
9.x =
C.
7.x =
D.
10.x =
Trang 2/4 Mã đề 241
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ?
A.
32
31yx x=−−
B.
32
31yx x=−+ −
C.
42
2 1.yx x=−+ −
D.
1
.
1
x
y
x
−
=
+
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình
1
2
3
x
<
là
A.
( )
3
; log 2 .−∞ −
B.
( )
3
;log 2 .−∞
C.
( )
3
log 2; .− +∞
D.
( )
3
log 2; .+∞
Câu 18. Có 20 chiếc thẻ được đánh số theo thứ tự từ 1 đến 20. Chọn ngẫu nhiên ba chiếc thẻ
từ 20 chiếc thẻ đó. Tính xác suất để chọn được ba chiếc thẻ sao cho tích các số trên ba chiếc thẻ đó là một
số chẵn.
A.
1
.
2
B.
37
.
1140
C.
2
.
19
D.
17
.
19
Câu 19. Hàm số
32
3 91yx x x=+ −+
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;3−∞ −
. B.
(
)
3;
+∞
. C.
( )
1; 3−
. D.
( )
3;1−
.
Câu 20. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( ) ( )
23
' 1 1 3,f x xx x x x R= − + + ∀∈
. Số điểm cực đại của hàm số
đã cho là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 21. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của của hàm số
42
23yx x=−+
trên đoạn
[ ]
1; 3−
. Giá
trị
Mm+
bằng
A.
32.
B.
82.
C.
66.
D.
68.
Câu 22. Cho hình trụ có bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
4.
l =
Diện tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
A.
24 .
π
B.
12 .
π
C.
36 .
π
D.
8.
π
Câu 23. Cho khối cầu có bán kính
4.
r =
Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A.
256
.
3
π
B.
48 .
π
C.
64
.
3
π
D.
256 .
π
Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
−
là
A.
1.
y = −
B.
1
.
2
y = −
C.
2.y =
D.
1.y
=
Câu 25. Cho hàm số
( )
2
1
1
x
y
xx
−
=
−
. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2. B. 3. C.4. D. 5.
Câu 26. Cho hàm số bậc bốn
(
)
=
y fx
có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Số nghiệm
thực của phương trình
( )
2 50fx−=
là
A. 0. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
(S) là mặt cầu tâm
( )
3; 0; 2I −
và tiếp xúc mặt phẳng
Oxy
. (S) có phương trình nào sau đây?
A.
( ) ( )
22
2
3 2 4.x yz+ ++− =
B.
( ) ( )
22
2
3 2 4.
x yz− +++ =
C.
( ) ( )
22
2
3 2 2.x yz+ + +− =
D.
( ) ( )
22
2
3 2 9.x yz− +++ =
Câu 28. Mặt phẳng
( )
'A BC
chia khối lăng trụ
.ABC A B C
′′′
thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối chóp tứ giác. B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác. D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 29. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
.
Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
.
Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
( )
3
1
(1) (3)f x dx F F= −
∫
. B.
( )
3
1
(3) (1)f x dx F F= −
∫
. C.
( )
3
1
(1). (3)f x dx F F=
∫
. D.
( )
3
1
(3)
(1)
F
f x dx
F
=
∫
.
Trang 3/4 Mã đề 241
Câu 30. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
, , cab
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
c
3
ab++
. B.
cab
++
. C.
1
c
3
ab
. D.
cab
.
Câu 31. Cho
( )
Fx
là một nguyên hàm của hs
( )
1
,
3
fx
x
=
−
biết
( )
2 5.F =
Giá trị của
( )
0F
bằng
A.
ln 3.
B.
( )
5 ln 3 .+−
C.
5 ln 3.+
D.
5 ln 3.−
Câu 32. Biết
( )
3
1
5
f x dx
=
∫
và
( )
7
3
9.f x dx =
∫
Giá trị của
( )
7
1
f x dx
∫
bằng
A. 4. B. 45. C. 14. D.
5
.
9
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
,, ; 0
xa
y abc c ab
bx c
+
= ∈ −≠
+
có đồ thị như hình vẽ bên. Có
bao nhiêu số dương trong các số
2
,,,a b c c abc−
?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34. Biết
( )
2
x
Fx x
= −
là một nguyên hàm của hàm số
( )
y fx=
trên
.
Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
21
(2 1) d 2 2
x
f x x xC
+
+ = −+
∫
. B.
(2 1) d 4
x
f x x xC
+ = −+
∫
.
C.
2
(2 1) d 2 2
x
f x x xC+ = −+
∫
. D.
(2 1) d 4 2
x
f x x xC+ =++
∫
.
Câu 35. Cho
a
,
b
,
c
là ba số dương khác
1
. Các hàm số
log
a
yx=
,
log
b
yx=
,
log
c
yx=
có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
abc
<<
. B.
cab<<
.
C.
cba<<
. D.
bca<<
.
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
22
44
9 4.3 2 1 0
xx
m
−−
− + −=
có nghiệm?
A.
27
. B.
25
. C.
23
. D.
24
.
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy ABC là tam giác vuông tại B.
, 2.AB a BC a= =
SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA a=
(tham khảo hình vẽ). Góc giữa SC và
mặt phẳng đáy bằng
A. 45°. B. 30°. C. 60°. D. 90°.
Câu 38. Biết
4
1
ln ln 2xdx a b= +
∫
. Giá trị của
3Sa b= +
bằng
A. 7. B. 17. C.
5.−
D.
1.−
.
Câu 39. Cho khối hộp ABCD.A’B’C’D’ có thể tích là V. Gọi M là trung điểm AA’. Thể tích của khối chóp
M.ABCD bằng
A.
1
2
V
. B.
1
3
V
. C.
1
6
V
. D.
1
4
V
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
mặt bên
SAB
nằm trong mặt phẳng vuông góc
với
( )
ABCD
,
0
30SAB =
,
2SA a=
. Tính thể tích
V
của khối chóp
..S ABCD
A.
3
3
.
6
a
V =
B.
3
.Va=
C.
3
.
9
a
V
=
D.
3
.
3
a
V
=
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
, có đáy là hình chử nhật
, 2 , AB a AD a SA= =
vuông
góc với đáy và
SA a=
. (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng
( )
SBD
bằng
A.
5
.
3
a
B.
10
.
5
a
C.
2
.
3
a
D.
3
.
2
a
S
C
B
D
A
Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2024 trường Trần Phú, Hà Tĩnh
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 trường Trần Phú, Hà Tĩnh để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu ôn thi kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia sắp tới nhé.
Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm Toán. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo.
VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 trường Trần Phú, Hà Tĩnh. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia 2024.