Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán bám sát đề minh họa - Đề 8

thĐỀ PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA
ĐỀ THI THAM KHO
S 8
K THI TT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Câu 1. 
gx

K
và
Gx

gx
trên
K

đúng?
A.
,
xK
. B.
g x G x
,
xK
.
C.
G x g x
,
xK
. D.
G x g x
,
xK
.
Câu 2.  .
A.
tanyx
. B.
42
1y x x
. C.
3
1yx
. D.
41
2
x
y
x
.
Câu 3. 
A.
1
5
logyx
. B.
lnyx
. C.
e
x
y
. D.
1
3
x
y



.
Câu 4. 
y f x


A.
1x 
. B.
0x
. C.
2x
. D.
3x 
.
Câu 5. 
V

a
là:
A.
3
Va
. B.
3
3Va
. C.
3
2
a
V
. D.
3
6
a
V
.
Câu 6. 
A

25zi
B
là 1
25zi  
.
.
A. 
A
B
 
B. 
A
B

C. 
A
B

O
.
D. H
A
B

yx
.
Câu 7. Vit biu thc
3
4
.0P x x x
i da vi s u t.
A.
5
4
Px
. B.
1
12
Px
. C.
5
12
Px
. D.
1
7
Px
.
Câu 8. 
h

R
A.
1
3
V Rh
. B.
1
2
3
V Rh
. C.
2
1
3
V R h
. D.
2
V R h
.
Câu 9. 
()fx
  
,ab

()Fx
    
()fx

A.
22
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a
B.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a
C.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b
D.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a
Câu 10. 
S

5 25
x
A.
0S
. B.
3S
. C.
1S
. D.
2S
.
Câu 11. 
28
x
là:
A.
4x
. B.
1
3
x
. C.
4x 
. D.
3x
.
Câu 12. Trong không gian vi h trc
Oxyz
m
0; 3;0I
. Via mt cu tâm
I
tip xúc vi mt phng
Oxz
.
A.
2
22
39x y z
. B.
2
22
33x y z
.
C.
2
22
33x y z
. D.
2
22
33x y z
.
Câu 13. 
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 14. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
1;5;2OM
,
3;7; 4ON 
. Gi
P
i
xng vi
M
qua
N
. Tìm t m
P
.
A.
5;9; 10P
. B.
7;9; 10P
. C.
5;9; 3P
. D.
2;6; 1P
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
   
1;2;3M
     
2 3 1 0x y z

A.
2 3 6 0x y z
. B.
2 3 6 0x y z
.
C.
2 3 6 0x y z
. D.
2 3 6 0x y z
.
Câu 16. 
a
,
b

43zi  
. Tìm
,a
b
.
A.
4a
,
3b
. B.
4a 
,
3b 
. C.
4a 
,
3bi
. D.
4a 
,
3b
.
Câu 17. 
1;2;3M
A.
0 1 2 3
3 3 3 3
C C C C
B.
0 1 2 3
P P P P
C.
3!
D.
0 1 2 3
3 3 3 3
A A A A
Câu 18. 
30cm 80cm


30cm
. 
80 cm
30 cm
A.
3
48000 cm
. B.
3
12000 cm
. C.
3
48000
cm
. D.
3
24000
cm
.
Câu 19. Tính tích phân
1
d
ln
Ax
xx

lntx
đúng?
A.
dAt
. B.
2
1
dAt
t
. C.
dA t t
. D.
1
dAt
t
.
Câu 20. 
4

6

3

3

A.
1
20
. B.
1
30
. C.
1
15
. D.
3
10
.
Câu 21. 
z

1 2 3 4 5 6 0z i i

1wz
.
A.
71
25 25
wi
. B.
71
25 25
wi
. C.
71
25 25
wi
. D.
71
25 5
wi
.
Câu 22. Cho tích phân
2 3 2
0
32
e
x x dx me ne
vi
,,mnZ

mn
bng bao nhiêu?
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 23. 
M

1
:1
2
xt
d y t
zt


sao cho
6,AM

0;2; 2 .A
A.
1;1;0M

2;1; 1M
.
B.
1;1;0M

1;3; 4M 
.
C.
1;3; 4M 

2;1; 1M
.
D. 
M

Câu 24. 
23yx

32
23y x x x

A
B

B

B

A.
2
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Câu 25. Cho cp s cng có tng
n
s hu là
2
43
n
S n n
,
*
n
t s hng th 10 ca cp s cng
A.
10
87.u
B.
10
95.u
C.
10
71.u
D.
10
79.u
Câu 26. 
37;13;30
g quanh

A.
1080
. B.
2160
. C.
360
. D.
1170
.
Câu 27. 
2
2
1
2
x
y
xx

A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28. Hàm s ng bin trên
;
?
A.
2
x
e
y



B.
3
x
y



. C.
0,7
x
y
. D.
52
x
y 
.
Câu 29.      
Oxyz
  
: 27 0P ax by cz
  
3;2;1A
,
3;5;2B
 
:3 4 0Q x y z

S a b c
.
A.
4S 
. B.
2S 
. C.
12S 
. D.
2S
.
Câu 30. 
z

13
2
zz
z

iz a b


2S a b
.
A.
4
. B.
2
. C.
2
D.
0
.
Câu 31.      
Oxyz
  
:0P x y z
  
 
2 2 2
: 1 2 2 4S x y z

A.
2;1;1
. B.
1; 2;1
. C.
1;1; 2
. D.
1; 2;3
.

Đề thi thử bám sát đề minh họa 2024 môn Toán - Đề 8

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán bám sát đề minh họa - Đề 8 được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Bài viết được biên soạn bám sát đề minh họa 2024 môn Toán của Bộ Giáo dục. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm đề thi các môn tại mục Thi THPT Quốc gia nhé.

Đánh giá bài viết
1 19
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm