Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Quảng Bình
Thi THPT Quốc gia 2023
Trang 1/5 Mã đề 001
SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:…………………………………………..
Số báo danh:………………………………………………
Câu 1. Số phức đối của số phức
12
zi
= −
là
A.
12zi
′
=−−
. B.
12zi
′
= +
. C.
12zi
′
=−+
. D.
2
zi
′
=−+
.
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
5
x
y
=
. B.
3
2
x
y
=
. C.
1
10
x
y
=
. D.
1
2
x
y
=
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
4
7
( ) ( 3)y fx x= = −
là
A.
. B.
{
}
3\
. C.
(3; )+∞
. D.
(0; )+∞
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
log 2x ≥
là
A.
(
)
10; +∞
. B.
( )
0; +∞
. C.
[
)
100;
+∞
. D.
( )
;10
−∞
.
Câu 5. Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
81u =
và
2
27u =
. Công bội của cấp số nhân
( )
n
u
là
A.
1
3
q = −
. B.
1
3
q =
. C.
3q =
. D.
3
q = −
.
Câu 6. Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng
( )
α
có phương trình
2 20
xy z++ +=
?
A.
(
)
: 2 20Qxy z+− −=
. B.
(
)
: 2 10Rxy z+ − +=
.
C.
( )
: 2 10Sxy z+ + −=
. D.
( )
: 2 20Pxy z−+ −=
.
Câu 7. Đồ thị hàm số
1
1
−
=
+
x
y
x
cắt trục
Oy
tại điểm có tọa độ là
A.
( )
0;1
. B.
( )
1; 0
. C.
( )
0; 1−
. D.
( )
1;1
.
Câu 8. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
fx
′
liên tục trên
[ ]
0;1
và thỏa mãn
( ) ( )
0 1, 1 3ff=−=
. Tính
( )
1
0
dI fxx
′
=
∫
.
A.
( )
1
0
d2fxx
′
=
∫
. B.
( )
1
0
d4fxx
′
= −
∫
. C.
( )
1
0
d2fxx
′
= −
∫
. D.
( )
1
0
d4fxx
′
=
∫
.
Câu 9. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới
đây?
A.
41
2
x
y
x
−+
=
−
. B.
42
42
y xx=−+
.
C.
42
42yx x= −
. D.
32
42y xx=−−
.
Câu 10. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu có tâm
( )
1;0;0I
và bán kính bằng
2
là
A.
( )
2
22
12x yz− ++=
. B.
( )
2
22
12x yz+ ++=
.
C.
( )
2
22
14x yz−++=
. D.
( )
2
22
14x yz+ ++=
.
Mã đề thi: 001
Trang 2/5 Mã đề 001
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1;2;2)A
và mặt phẳng
( ): 2 2 4 0xyz
α
+ − −=
.
Khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
()
α
là
A.
1
3
d =
. B.
1d =
. C.
13
3
d
=
. D.
3d =
.
Câu 12. Số phức
z
thỏa mãn điều kiện
( )
3 53 0
iz i− −+ =
là
A.
92
.
55
zi=−+
B.
92
.
55
zi= −
C.
92
.
55
zi=−−
D.
67
.
55
zi=−−
Câu 13. Khối chóp có diện tích đáy bằng
2
a
và chiều cao bằng
2a
, thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
,A
3, 2.AB a AC a= =
Cạnh
bên
SA
vuông góc với đáy,
4.SA a=
Thể tích của khối chóp
.S ABC
là
A.
3
45a
. B.
3
45
3
a
V =
. C.
3
4Va
=
. D.
3
12Va=
.
Câu 15. Cho mặt cầu có bán kính
5
r =
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
100
3
π
. B.
100
π
. C.
25
π
. D.
500
3
π
.
Câu 16. Cho số phức
20 - 21zi=
. Môđun của số phức
z
bằng
A.
20z
=
. B.
841
z
=
. C.
29z =
. D.
29z =
.
Câu 17. Cho khối trụ có bán kính đáy
4r
và chiều cao
2h
. Thể tích khối trụ đó là
A.
8π
. B.
32π
. C.
16π
. D.
32
3
π
.
Câu 18. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
một vectơ chỉ phương của đường thẳng
( )
d
:
1 32
235
xy z−−−
= =
là
A.
( )
2;3;5
u =
. B.
( )
1; 3; 2
u =
. C.
( )
1; 3; 2
u = −
. D.
( )
2; 3; 5u = −
.
Câu 19. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
−
là:
A.
1x =
. B.
1y = −
. C.
1
2
x = −
. D.
2y =
.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
99
x
x
+
≤
là
A.
[
)
1; +∞
. B.
. C.
(
]
;1−∞
. D.
(
]
;1−∞ −
.
Câu 22. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho bốn bạn học sinh vào bốn chiếc ghế kê thành một
hàng ngang?
A.
24
. B.
4
. C.
12
. D.
8
.
Trang 3/5 Mã đề 001
Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
35
2
x
fx
x
+
=
+
là:
A.
3 ln 2xx C− ++
. B.
3 ln 2xx C+ ++
.
C.
3 4 ln 2x xC− ++
. D.
3 4ln 2x xC+ ++
.
Câu 24. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
5;12−
và thỏa mãn
( )
12
5
d7
fx x
−
=
∫
,
( )
6
2
d3fx x=
∫
. Giá trị của biểu thức
(
)
( )
2 12
56
ddP fx x fx x
−
= +
∫∫
là
A.
4P =
. B.
10P =
. C.
3P =
. D.
2
P
=
.
Câu 25. Cho hàm số
(
)
2
3 sin cos 2 .fx x x x=+−
Nguyên hàm
(
)
Fx
của hàm số
( )
fx
thỏa mãn
( )
02F =
là
A.
( )
3
1
cos sin 2 2.
2
Fx x x x=−− +
B.
( )
3
1
cos sin 2 3.
2
Fx x x x
=−− +
C.
( )
3
1
cos sin 2 3.
2
Fx x x x=−− −
D.
( )
3
1
cos sin 2 2.
2
Fx x x x=−− −
Câu 26. Tất cả các khoảng đồng biến của hàm số
32
1
2 31
3
yxxx
= − ++
là
A.
( )
;1−∞
và
( )
3; +∞
. B.
( )
1; 3
. C.
(
)
;3
−∞ −
và
( )
1;− +∞
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 27. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
42
45yx x
là
A.
0x
. B.
0; 5
. C.
2x
. D.
2; 1
.
Câu 28. Cho
,,abc
là các số thực dương khác
1
thỏa mãn
log 6, log 3
ac
bb= =
. Khi đó
log
a
c
bằng
A.
2
. B.
9
. C.
1
2
. D.
18
.
Câu 29. Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
32
4 31yx x x=− +−
và
21yx=−+
là:
A.
3S
=
. B.
2S =
. C.
1
12
S =
. D.
1
2
S =
.
Câu 30. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
. Cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng đáy. Gọi
I
là trung điểm của
BC
. Góc giữa mặt phẳng
(
)
SBC
và mặt phẳng
( )
ABC
là
A.
SIA
. B.
SBA
. C.
SCA
. D.
ASB
.
Câu 31. Số giao điểm của đường cong
32
21yx x x= − +−
và đường thẳng
12
yx= −
là
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
( )
( )
2
1 2,fx x x x
′
= + − ∀∈
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
2; +∞
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1; 2−
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;2−∞
.
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên bé hơn 10. Xác suất để hai số được chọn có tổng chia
hết cho 2 là:
A.
5
9
. B.
4
45
. C.
11
45
. D.
4
9
.
Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Quảng Bình
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Quảng Bình để bạn đọc cùng tham khảo. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để ôn thi THPT Quốc gia 2023 nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Đề thi được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Mong rằng qua đây bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia môn Toán.