Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 Sở GD&ĐT Bắc Giang
Thi THPT Quốc gia 2023
Trang 1/6 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề gồm có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
LẦN 2 NĂM 2023
BÀI THI: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề: 101
Họ, tên thí sinh:...................................................................
Số báo danh:........................................................................
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
: 2 3 30Px y z+ − +=
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
3
1; 2; 3n =−−
. B.
(
)
1
1; 2; 3n
= −
. C.
( )
4
1; 2; 3n =
. D.
( )
2
1; 2; 3n = −
.
Câu 2: Cho hàm số
( )
fx
có
(
)
(
)
22
1
fx xx
′
= −
với
x∀∈
. Hàm số
(
)
y fx
=
nghịch biến trên khoảng
nào dưới đây?
A.
( )
1;1−
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
1;− +∞
.
Câu 3: Cho số phức
23zi
= +
, tổng phần thực và phần ảo của số phức
2
z
bằng
A.
5−
. B.
12
. C.
7
. D.
6
.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
2
5 25
x
+
≤
là
A.
[
)
0; +∞
. B.
(
]
;0−∞
. C.
( )
;0−∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
( ): 2 4 1 0Sx y z x y+ + − + +=
và đường thẳng
2
:1
2
xt
dy t
zt
=
= +
= −
. Số điểm chung của đường thẳng d và mặt cầu
( )
S
là
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 6: Gọi
( )
H
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
32yx x
=−+
và trục hoành. Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra khi quay hình
( )
H
quanh trục hoành bằng
A.
6
π
. B.
1
6
. C.
1
30
. D.
30
π
.
Câu 7: Gọi
T
là tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình
2
5
51
log 5log 6 0− +=xx
. Tính
T
.
A.
6T =
. B.
150T =
. C.
5T =
. D.
100T =
.
Câu 8: Trên khoảng
( )
0;+∞
, đạo hàm của hàm số
3
log 2023yx
là
A.
1
ln 3
y
x
′
=
. B.
1
y
x
′
=
. C.
1
2023
y
x
′
=
. D.
1
2023 ln 3
y
x
′
=
.
Câu 9: Trong hình vẽ bên dưới, điểm
M
biểu diễn số phức
z
. Số phức
z
là
A.
2 i+
. B.
12i+
. C.
2
i
−
. D.
12i−
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 10: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
và
( )
1
5
d 10
fx x=
∫
,
( )
5
3
d1fxx=
∫
. Khi đó
(
)
3
1
d
fx x
∫
bằng
A.
11
. B.
9
. C.
10
. D.
9
−
.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
ln 2 0x −>
là
A.
(
)
3; +∞
. B.
( )
2;3
. C.
( )
;3−∞
. D.
(
)
12; +∞
.
Câu 12: Đồ thị hàm số
24
1
x
y
x
+
=
−
có các tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng
A.
1
x
= −
và
2y =
. B.
1x = −
và
2y = −
.
C.
1
x =
và
1y =
. D.
1x =
và
2
y =
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
42
,,
=++ ∈y ax bx c a b c
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Tọa độ
giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
A.
( )
2;0−
. B.
( )
1;0−
. C.
( )
0; 1
−
. D.
( )
0; 2−
.
Câu 14: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
′′′′
có cạnh bằng
2a
. Gọi
S
là diện tích xung quanh của hình
trụ có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoại tiếp các hình vuông
ABCD
và
ABCD
′′′′
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A.
2
2Sa
π
=
. B.
2
22
Sa
π
=
. C.
2
43Sa
π
=
. D.
2
42Sa
π
=
.
Câu 15: Trên khoảng
( )
0;+∞
, đạo hàm của hàm số
1
3
yx
là
A.
1
3
3yx
′
=
. B.
1
3
1
3
yx
′
=
. C.
1
2
1
3
yx
′
=
. D.
2
3
1
3
y
x
′
=
.
Câu 16: Số các tổ hợp chập 2 của 12 phần tử bằng
A.
24
. B.
132
. C.
12
. D.
66
.
Câu 17: Cho cấp số nhân
( )
n
u
có
23
3, 6uu
= =
. Giá trị của
1
u
bằng
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
0
.
Câu 18: Thể tích của khối lập phương cạnh
3a
bằng
A.
3
3a
. B.
3
9a
. C.
3
a
. D.
3
27a
.
Câu 19: Nếu
( )
3
1
d2fx x=
∫
thì
( )
3
1
3 2dfx x x
+
∫
bằng
A.
8
. B.
22
. C.
14
. D.
10
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
:
1
2 2.
3
xt
yt
zt
= +
= −
= +
Điểm nào dưới đây thuộc
?d
A.
( )
1; 2; 1M −−
. B.
( )
1;2;3N −−−
. C.
( )
1; 2;1Q −
. D.
( )
1; 2; 3P
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh bằng
a
và
( )
,3SA ABCD SA a⊥=
. Tính số đo góc giữa hai mặt phẳng
( )
SAB
và
( )
SDC
.
A.
90°
. B.
45°
. C.
30°
. D.
60°
.
Câu 22: Cho số phức
25zi= −
. Phần ảo của số phức
z
là
A.
5i−
. B.
5
. C.
5i
. D.
5−
.
Câu 23: Cho
(
)
d cos .
fx x xC=−+
∫
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
cos .fx x= −
B.
( )
sin .fx x=
C.
( )
sin .fx x= −
D.
( )
cos .fx x=
Câu 24: Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2fx m
có 3 nghiệm thực phân biệt ?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 25: Cho hàm số
(
)
2
e 2.
x
fx x
= +
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
d.
=++
∫
x
fx x e x C
B.
(
)
2
d2 2.= ++
∫
x
fx x e C
C.
(
)
22
1
de .
2
x
fx x x C
= ++
∫
D.
(
)
2
d 2e .
x
fx x x C= ++
∫
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
cho hai mặt phẳng
( )
P
và
( )
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là
P
n
và
Q
n
. Biết góc giữa hai vectơ
P
n
và
Q
n
bằng
120 .°
Góc giữa hai mặt phẳng
( )
P
và
(
)
Q
bằng
A.
45°
. B.
60°
. C.
30°
. D.
120°
.
Câu 27: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
( )
1; 3−−
. B.
( )
1; 5
.
C.
( )
3; 1−−
. D.
( )
5;1
.
Câu 28: Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
(0; 2)
. B.
(2;0)
. C.
( 2; 2)−
. D.
(2; 2)−
.
Câu 29: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 Sở GD&ĐT Bắc Giang
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 Sở GD&ĐT Bắc Giang để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu ôn thi THPT Quốc gia 2023 nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Đề thi được biên soạn theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm, giống với đề thi THPT Quốc gia các năm về trước. Đề được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia môn Toán.
Đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Toán lần 2 Sở Bắc Giang
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
1 | D | 11 | A | 21 | C | 31 | D | 41 | D |
2 | A | 12 | D | 22 | B | 32 | A | 42 | C |
3 | C | 13 | C | 23 | B | 33 | A | 43 | A |
4 | B | 14 | D | 24 | A | 34 | B | 44 | D |
5 | A | 15 | D | 25 | C | 35 | C | 45 | A |
6 | D | 16 | D | 26 | B | 36 | A | 46 | C |
7 | B | 17 | B | 27 | B | 37 | D | 47 | C |
8 | A | 18 | D | 28 | A | 38 | C | 48 | A |
9 | C | 19 | C | 29 | C | 39 | B | 49 | D |
10 | B | 20 | D | 30 | B | 40 | D | 50 | B |