Từ đồng nghĩa với từ sáng sủa
Với nội dung bài Từ đồng nghĩa với từ sáng sủa sưu tầm và giới thiệu giúp các em học sinh tham khảo để chuẩn bị tốt cho bài học trong chương trình môn Tiếng Việt tốt hơn.
Từ đồng nghĩa với từ sáng sủa
Câu hỏi: Từ đồng nghĩa với từ sáng sủa
Trả lời:
Đồng nghĩa với từ sáng sủa là những từ: sáng chói, sáng lóa,…
Trái nghĩa với từ sáng sủa
Trái nghĩa với từ sáng sủa là: Tối tăm, u tối…
Đặt câu với từ sáng sủa
- Nhà cửa sáng sủa
- Anh Ba có khuôn mặt rất sáng sủa
- Mặt mũi sáng sủa
- Căn phòng sáng sủa
- Tôi có một tương lai ngày càng sáng sủa
Từ đồng nghĩa là gì?
* Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại:
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn (absolute synonyms): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau trong lời nói.
Ví dụ:
Bố= Ba = Tía
- Từ đồng nghĩa không hoàn toàn (từ đồng nghĩa tương đối, từ đồng nghĩa khác sắc thái): là những từ có nghĩa giống nhau nhưng còn khác nhau ở bất kỳ bộ phận biểu đạt nào (biểu lộ tình cảm, thái độ) hoặc cách thức hành động. Khi sử dụng những từ này, chúng ta phải cân nhắc lựa chọn cho phù hợp.
Ví dụ:
- Mức độ, trạng thái khác nhau: cuộn trào, lăn tăn, nhấp nhô,... (biểu thị trạng thái vận động, chuyển động của sóng nước)
+ Lăn xả: hết đợt này đến đợt khác, phản công dồn dập và mạnh mẽ.
+ Nếp nhăn: chỉ những nếp nhăn nhỏ, đều, nằm sát nhau trên bề mặt.
+ Lật úp: chỉ những ngọn sóng nhỏ nhô cao hơn xung quanh.
- Từ đồng nghĩa có tác dụng chính của từ ghép là đóng vai trò xác định từ cần dùng trong lời nói và trong mỗi câu, giúp hoàn thiện thêm ngữ nghĩa.